Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Atm Hai Tư

ATM TWENTY FOUR.,JSC

Công Ty Cổ Phần Atm Hai Tư - ATM TWENTY FOUR.,JSC có địa chỉ tại Phòng 1102, tòa nhà TTC, Lô B1A cụm sản xuất TTCN và CNN - Phường Dịch Vọng Hậu - Quận Cầu Giấy - Hà Nội. Mã số thuế 0105265846 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận Cầu Giấy

Ngành nghề kinh doanh chính: Cổng thông tin

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0105265846

Ngày cấp 19-04-2011 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Atm Hai Tư

Tên giao dịch

ATM TWENTY FOUR.,JSC

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận Cầu Giấy Điện thoại / Fax 042662703 / 0462662705
Địa chỉ trụ sở

Phòng 1102, tòa nhà TTC, Lô B1A cụm sản xuất TTCN và CNN - Phường Dịch Vọng Hậu - Quận Cầu Giấy - Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 042662703 / 0462662705
Địa chỉ nhận thông báo thuế Phòng 1102, tòa nhà TTC, Lô B1A cụm sản xuất TTCN và CNN - Phường Dịch Vọng Hậu - Quận Cầu Giấy - Hà Nội
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0105265846 / 19-04-2011 Cơ quan cấp Thành phố Hà Nội
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 14-04-2011
Ngày bắt đầu HĐ 4/19/2011 12:00:00 AM Vốn điều lệ 8 Tổng số lao động 8
Cấp Chương loại khoản 3-754-250-279 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Nguyễn Trọng Khang

Địa chỉ chủ sở hữu

15.9 nhà A4, Làng quốc tế Thăng Long-Phường Dịch Vọng-Quận Cầu Giấy-Hà Nội

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Cổng thông tin Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Môn bài
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 0105265846, 042662703, ATM TWENTY FOUR.,JSC, Hà Nội, Quận Cầu Giấy, Phường Dịch Vọng Hậu, Nguyễn Trọng Khang

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn 33110
2 Sửa chữa máy móc, thiết bị 33120
3 Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học 33130
4 Sửa chữa thiết bị điện 33140
5 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
6 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
7 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
8 Xuất bản phần mềm 58200
9 Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan 63110
10 Cổng thông tin 63120
11 Quảng cáo 73100
12 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730