Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Đầu Tư Xuất Nhập Khẩu Thành Công

Thanh Cong Import Export Investment Company Limited

Công Ty TNHH Đầu Tư Xuất Nhập Khẩu Thành Công - Thanh Cong Import Export Investment Company Limited có địa chỉ tại Tầng 6, 25T2, N05 Hoàng Đạo Thúy, Phường Trung Hoà, Quận Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội. Mã số thuế 0105268212 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Quận Long Biên

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn kim loại và quặng kim loại

Cập nhật: 4 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0105268212

Ngày cấp 19-04-2011 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Đầu Tư Xuất Nhập Khẩu Thành Công

Tên giao dịch

Thanh Cong Import Export Investment Company Limited

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Quận Long Biên Điện thoại / Fax 0435377473 /
Địa chỉ trụ sở

Tầng 6, 25T2, N05 Hoàng Đạo Thúy, Phường Trung Hoà, Quận Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0435377473 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0105268212 / 19-04-2011 Cơ quan cấp Thành phố Hà Nội
Năm tài chính 19-04-2011 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 19-04-2011
Ngày bắt đầu HĐ 4/19/2011 12:00:00 AM Vốn điều lệ 7 Tổng số lao động 7
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Nguyễn Huy Hoàng

Địa chỉ chủ sở hữu

Tổ 7-Phường Hoàng Liệt-Quận Hoàng Mai-Hà Nội

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn kim loại và quặng kim loại Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 0105268212, 0435377473, Thanh Cong Import Export Investment Company Limited, Hà Nội, Quận Cầu Giấy, Phường Trung Hoà, Nguyễn Huy Hoàng

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
2 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45111
3 Bán buôn xe có động cơ khác 45119
4 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45120
5 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
6 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 45301
7 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45302
8 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 45303
9 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
10 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
11 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
12 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
13 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
14 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
15 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
16 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
17 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
18 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
19 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
20 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
21 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
22 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
23 Bán buôn quặng kim loại 46621
24 Bán buôn sắt, thép 46622
25 Bán buôn kim loại khác 46623
26 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác 46624
27 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
28 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
29 Bán buôn xi măng 46632
30 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
31 Bán buôn kính xây dựng 46634
32 Bán buôn sơn, vécni 46635
33 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
34 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
35 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
36 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
37 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm 49311
38 Vận tải hành khách bằng taxi 49312
39 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy 49313
40 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác 49319
41 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
42 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
43 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
44 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
45 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
46 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
47 Vận tải đường ống 49400
48 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
49 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan 52101
50 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) 52102
51 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác 52109
52 Cho thuê xe có động cơ 7710
53 Cho thuê ôtô 77101
54 Cho thuê xe có động cơ khác 77109
55 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí 77210
56 Cho thuê băng, đĩa video 77220
57 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác 77290