Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Golaco Việt Nam

GOLACO VINA CO .,LTD

Công Ty TNHH Golaco Việt Nam - GOLACO VINA CO .,LTD có địa chỉ tại Phố Lưu Phái - Xã Ngũ Hiệp - Huyện Thanh Trì - Hà Nội. Mã số thuế 0105271818 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Thanh Trì

Ngành nghề kinh doanh chính: Sản xuất các cấu kiện kim loại

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0105271818

Ngày cấp 21-04-2011 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Golaco Việt Nam

Tên giao dịch

GOLACO VINA CO .,LTD

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Thanh Trì Điện thoại / Fax 0912213739 /
Địa chỉ trụ sở

Phố Lưu Phái - Xã Ngũ Hiệp - Huyện Thanh Trì - Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0912213739 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Phố Lưu Phái - Xã Ngũ Hiệp - Huyện Thanh Trì - Hà Nội
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0105271818 / 21-04-2011 Cơ quan cấp Thành phố Hà Nội
Năm tài chính 01-01-2014 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 19-04-2011
Ngày bắt đầu HĐ 4/21/2011 12:00:00 AM Vốn điều lệ 6 Tổng số lao động 6
Cấp Chương loại khoản 3-754-070-091 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Phạm Đức Cường

Địa chỉ chủ sở hữu

Phố Lưu Phái-Xã Ngũ Hiệp-Huyện Thanh Trì-Hà Nội

Tên giám đốc

Phạm Đức Cường

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Đỗ Thị Quỳnh Hoa

Địa chỉ
Ngành nghề chính Sản xuất các cấu kiện kim loại Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Môn bài
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 0105271818, 0912213739, GOLACO VINA CO .,LTD, Hà Nội, Huyện Thanh Trì, Xã Ngũ Hiệp, Phạm Đức Cường, Đỗ Thị Quỳnh Hoa

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Sản xuất sắt, thép, gang 24100
2 Đúc sắt thép 24310
3 Sản xuất các cấu kiện kim loại 25110
4 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại 25120
5 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại 25910
6 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
7 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu 2599
8 Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp 28160
9 Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá 28250
10 Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da 28260
11 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế 3100
12 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao 32300
13 Sửa chữa máy móc, thiết bị 33120
14 Sửa chữa thiết bị điện 33140
15 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp 33200
16 Xây dựng nhà các loại 41000
17 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
18 Xây dựng công trình công ích 42200
19 Lắp đặt hệ thống điện 43210
20 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
21 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
22 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
23 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100