Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Lami

LAMI COMPANY LIMITED

Công Ty TNHH Lami - LAMI COMPANY LIMITED có địa chỉ tại Số 149B đường Lê Duẩn - Phường Cửa Nam - Quận Hoàn Kiếm - Hà Nội. Mã số thuế 0105272459 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận Hoàn Kiếm

Ngành nghề kinh doanh chính: Hoạt động dịch vụ trồng trọt

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0105272459

Ngày cấp 21-04-2011 Ngày đóng MST 28-11-2013
Tên chính thức

Công Ty TNHH Lami

Tên giao dịch

LAMI COMPANY LIMITED

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận Hoàn Kiếm Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Số 149B đường Lê Duẩn - Phường Cửa Nam - Quận Hoàn Kiếm - Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 149B đường Lê Duẩn - Phường Cửa Nam - Quận Hoàn Kiếm - Hà Nội
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0105272459 / 04-07-2011 Cơ quan cấp Ha noi BRO
Năm tài chính 01-01-2011 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 04-07-2011
Ngày bắt đầu HĐ Vốn điều lệ 5 Tổng số lao động 5
Cấp Chương loại khoản 3-754-010-011 Hình thức h.toán Độc lập PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Phan Thị Thu Hà

Địa chỉ chủ sở hữu

Số nhà 5, B8 tập thể trường ĐHKTQD-Phường Đồng Tâm-Quận Hai Bà Trưng-Hà Nội

Tên giám đốc

Phan Thị Thu Hà

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Hoạt động dịch vụ trồng trọt Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài

Từ khóa: 0105272459, LAMI COMPANY LIMITED, Hà Nội, Quận Hoàn Kiếm, Phường Cửa Nam, Phan Thị Thu Hà

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
2 Hoạt động dịch vụ trồng trọt 01610
3 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
4 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
5 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
6 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 4719
7 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
8 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
9 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 47610
10 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh 47640
11 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh 4771
12 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 4772
13 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
14 Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet 47910
15 Chuyển phát 53200
16 Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp 82110
17 Giáo dục nghề nghiệp 8532
18 Hoạt động sáng tác, nghệ thuật và giải trí 90000
19 Hoạt động dịch vụ phục vụ hôn lễ 96330