Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Dịch Vụ Công Nghệ Truyền Thông Và Thương Mại Cường Quốc

NHUNG BAC SEATR CO.,LTD

Công Ty TNHH Dịch Vụ Công Nghệ Truyền Thông Và Thương Mại Cường Quốc - NHUNG BAC SEATR CO.,LTD có địa chỉ tại Số 355 đường Phúc Diễn - Phường Xuân Phương - Quận Nam Từ Liêm - Hà Nội. Mã số thuế 0105273212 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận Nam Từ Liêm

Ngành nghề kinh doanh chính: Hoạt động viễn thông khác

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0105273212

Ngày cấp 22-04-2011 Ngày đóng MST 02-02-2015
Tên chính thức

Công Ty TNHH Dịch Vụ Công Nghệ Truyền Thông Và Thương Mại Cường Quốc

Tên giao dịch

NHUNG BAC SEATR CO.,LTD

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận Nam Từ Liêm Điện thoại / Fax 0914585258 /
Địa chỉ trụ sở

Số 355 đường Phúc Diễn - Phường Xuân Phương - Quận Nam Từ Liêm - Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0914585258 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 355 đường Phúc Diễn - Phường Xuân Phương - Quận Nam Từ Liêm - Hà Nội
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0105273212 / 22-04-2011 Cơ quan cấp Thành phố Hà Nội
Năm tài chính 01-01-2014 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 22-04-2011
Ngày bắt đầu HĐ 4/22/2011 12:00:00 AM Vốn điều lệ 5 Tổng số lao động 5
Cấp Chương loại khoản 3-754-190-194 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Lương Tiến Hoàn

Địa chỉ chủ sở hữu

Số 355, đường Phúc Diễn-Phường Xuân Phương-Quận Nam Từ Liêm-Hà Nội

Tên giám đốc

Lương Tiến Hoàn

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Hoạt động viễn thông khác Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Môn bài
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 0105273212, 0914585258, NHUNG BAC SEATR CO.,LTD, Hà Nội, Quận Nam Từ Liêm, Phường Xuân Phương, Lương Tiến Hoàn

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Sản xuất hàng may sẵn (trừ trang phục) 13220
2 Sản xuất các loại hàng dệt khác chưa được phân vào đâu 13290
3 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ 1610
4 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác 16210
5 Sản xuất đồ gỗ xây dựng 16220
6 In ấn 18110
7 Dịch vụ liên quan đến in 18120
8 Sao chép bản ghi các loại 18200
9 Sản xuất sản phẩm từ plastic 2220
10 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét 23920
11 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao 23950
12 Sản xuất sắt, thép, gang 24100
13 Sản xuất thiết bị truyền thông 26300
14 Sản xuất xe có động cơ 29100
15 Sản xuất mô tô, xe máy 30910
16 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế 3100
17 Xây dựng nhà các loại 41000
18 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
19 Xây dựng công trình công ích 42200
20 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
21 Phá dỡ 43110
22 Chuẩn bị mặt bằng 43120
23 Lắp đặt hệ thống điện 43210
24 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
25 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
26 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
27 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác 45200
28 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
29 Bán mô tô, xe máy 4541
30 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy 45420
31 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 4543
32 Bán buôn gạo 46310
33 Bán buôn thực phẩm 4632
34 Bán buôn đồ uống 4633
35 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
36 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
37 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
38 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
39 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
40 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
41 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
42 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
43 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
44 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
45 Bán buôn tổng hợp 46900
46 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
47 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh 47300
48 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
49 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh 47420
50 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
51 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh 47530
52 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
53 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 47610
54 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh 47620
55 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh 47630
56 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh 47640
57 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh 4771
58 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
59 Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ 4782
60 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
61 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
62 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
63 Bốc xếp hàng hóa 5224
64 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
65 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
66 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
67 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
68 Hoạt động sản xuất phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình 5911
69 Hoạt động viễn thông khác 6190
70 Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính 62090
71 Hoạt động tư vấn quản lý 70200
72 Quảng cáo 73100
73 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 73200
74 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí 77210
75 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
76 Đại lý du lịch 79110
77 Điều hành tua du lịch 79120
78 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch 79200
79 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại 82300
80 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990
81 Giáo dục thể thao và giải trí 85510
82 Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi 95110
83 Sửa chữa thiết bị liên lạc 95120
84 Sửa chữa thiết bị nghe nhìn điện tử gia dụng 95210
85 Sửa chữa thiết bị, đồ dùng gia đình 95220
86 Sửa chữa giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự 95240