Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Ami Star

AMI STAR .,JSC

Công Ty Cổ Phần Ami Star - AMI STAR .,JSC có địa chỉ tại Tổ 16 - Phường Phú Diễn - Quận Bắc Từ Liêm - Hà Nội. Mã số thuế 0105277721 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận Bắc Từ Liêm

Ngành nghề kinh doanh chính: Dịch vụ liên quan đến in

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0105277721

Ngày cấp 25-04-2011 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Ami Star

Tên giao dịch

AMI STAR .,JSC

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận Bắc Từ Liêm Điện thoại / Fax 0437640247 /
Địa chỉ trụ sở

Tổ 16 - Phường Phú Diễn - Quận Bắc Từ Liêm - Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0437640247 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Tổ 16 - Phường Phú Diễn - Quận Bắc Từ Liêm - Hà Nội
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0105277721 / 25-04-2011 Cơ quan cấp Thành phố Hà Nội
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 09-05-2011
Ngày bắt đầu HĐ 4/25/2011 12:00:00 AM Vốn điều lệ 6 Tổng số lao động 6
Cấp Chương loại khoản 3-754-190-194 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Trần Hữu Trang

Địa chỉ chủ sở hữu

-

Tên giám đốc

Trần Hữu Trang

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Dịch vụ liên quan đến in Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Môn bài
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 0105277721, 0437640247, AMI STAR .,JSC, Hà Nội, Quận Bắc Từ Liêm, Phường Phú Diễn, Trần Hữu Trang

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 In ấn 18110
2 Dịch vụ liên quan đến in 18120
3 Sao chép bản ghi các loại 18200
4 Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh 2013
5 Sản xuất sản phẩm từ plastic 2220
6 Sản xuất đồ điện dân dụng 27500
7 Bán buôn thực phẩm 4632
8 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
9 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
10 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
11 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
12 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
13 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
14 Quảng cáo 73100
15 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100
16 Cho thuê xe có động cơ 7710
17 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
18 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch 79200
19 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại 82300
20 Hoạt động dịch vụ phục vụ hôn lễ 96330