Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Hà Nội Organic Roots

HA NOI ORGANIC ROOTS .,JSC

Công Ty Cổ Phần Hà Nội Organic Roots - HA NOI ORGANIC ROOTS .,JSC có địa chỉ tại Số 6, ngõ 26, phố Hoàng Cầu - Phường ô Chợ Dừa - Quận Đống đa - Hà Nội. Mã số thuế 0105281372 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận Đống đa

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn thực phẩm

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0105281372

Ngày cấp 27-04-2011 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Hà Nội Organic Roots

Tên giao dịch

HA NOI ORGANIC ROOTS .,JSC

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận Đống đa Điện thoại / Fax 0462702506 /
Địa chỉ trụ sở

Số 6, ngõ 26, phố Hoàng Cầu - Phường ô Chợ Dừa - Quận Đống đa - Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0462702506 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 1 Phạm Ngũ Lão - - Quận Hoàn Kiếm - Hà Nội
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0105281372 / 27-04-2011 Cơ quan cấp
Năm tài chính 01-01-2011 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 22-04-2011
Ngày bắt đầu HĐ Vốn điều lệ 5 Tổng số lao động 5
Cấp Chương loại khoản 3-754-190-194 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Đặng Quang Minh

Địa chỉ chủ sở hữu

Số 86, ngõ 100 phố Tây Sơn-Phường Quang Trung-Quận Đống đa-Hà Nội

Tên giám đốc

Đặng Quang Minh

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn thực phẩm Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Môn bài
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 0105281372, 0462702506, HA NOI ORGANIC ROOTS .,JSC, Hà Nội, Quận Đống Đa, Phường Ô Chợ Dừa, Đặng Quang Minh

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
2 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
3 Bán buôn gạo 46310
4 Bán buôn thực phẩm 4632
5 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
6 Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet 47910