Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Xây Dựng Và Công Nghệ Bình Định

Công Ty Cổ Phần Xây Dựng Và Công Nghệ Bình Định có địa chỉ tại Km 51, Quốc Lộ 32 - Xã Đông Quang - Huyện Ba Vì - Hà Nội. Mã số thuế 0105281446 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Ba Vì

Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng nhà các loại

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0105281446

Ngày cấp 26-04-2011 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Xây Dựng Và Công Nghệ Bình Định

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Ba Vì Điện thoại / Fax 0433961111 / 0433864486
Địa chỉ trụ sở

Km 51, Quốc Lộ 32 - Xã Đông Quang - Huyện Ba Vì - Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0433961111 / 0433864486
Địa chỉ nhận thông báo thuế Km 51, Quốc Lộ 32 - Xã Đông Quang - Huyện Ba Vì - Hà Nội
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0105281446 / 26-04-2011 Cơ quan cấp Thành phố Hà Nội
Năm tài chính 01-01-2012 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 26-12-2011
Ngày bắt đầu HĐ 4/26/2011 12:00:00 AM Vốn điều lệ 25 Tổng số lao động 25
Cấp Chương loại khoản 3-754-160-161 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Đặng Thanh Bình

Địa chỉ chủ sở hữu

Thôn Cao Cương-Xã Đông Quang-Huyện Ba Vì-Hà Nội

Tên giám đốc

Đặng Thanh Bình

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Xây dựng nhà các loại Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 0105281446, 0433961111, Hà Nội, Huyện Ba Vì, Xã Đông Quang, Đặng Thanh Bình

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
2 Khai thác gỗ 02210
3 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ 02220
4 Sản xuất đồ gỗ xây dựng 16220
5 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
6 Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển 26510
7 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế 3100
8 Sửa chữa máy móc, thiết bị 33120
9 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp 33200
10 Xây dựng nhà các loại 41000
11 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
12 Xây dựng công trình công ích 42200
13 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
14 Phá dỡ 43110
15 Chuẩn bị mặt bằng 43120
16 Lắp đặt hệ thống điện 43210
17 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
18 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
19 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
20 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
21 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
22 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
23 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
24 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
25 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
26 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
27 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
28 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
29 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 47610
30 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh 47620
31 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 4772
32 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
33 Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh 4774
34 Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ 4789
35 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
36 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
37 Bốc xếp hàng hóa 5224
38 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
39 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
40 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
41 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
42 Lập trình máy vi tính 62010
43 Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính 62020
44 Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính 62090
45 Quảng cáo 73100
46 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100
47 Cho thuê xe có động cơ 7710
48 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
49 Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp 82110
50 Sửa chữa thiết bị liên lạc 95120