Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Cơ Điện Xây Dựng & Lắp Máy Atv

ATV ENGINEERING COMPANY LIMITED

Công Ty TNHH Cơ Điện Xây Dựng & Lắp Máy Atv - ATV ENGINEERING COMPANY LIMITED có địa chỉ tại Số 17 ngõ 49, phố Vĩnh Hồ - Phường Ngã Tư Sở - Quận Đống đa - Hà Nội. Mã số thuế 0105281527 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận Đống đa

Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng nhà các loại

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0105281527

Ngày cấp 27-04-2011 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Cơ Điện Xây Dựng & Lắp Máy Atv

Tên giao dịch

ATV ENGINEERING COMPANY LIMITED

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận Đống đa Điện thoại / Fax 0435505178 / 0435505178
Địa chỉ trụ sở

Số 17 ngõ 49, phố Vĩnh Hồ - Phường Ngã Tư Sở - Quận Đống đa - Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0438310052 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 17 ngõ 49, phố Vĩnh Hồ - Phường Ngã Tư Sở - Quận Đống đa - Hà Nội
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0105281527 / 27-04-2011 Cơ quan cấp Thành phố Hà Nội
Năm tài chính 01-01-2012 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 22-04-2011
Ngày bắt đầu HĐ 4/27/2011 12:00:00 AM Vốn điều lệ 6 Tổng số lao động 6
Cấp Chương loại khoản 3-754-160-161 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Lê Doa�N Phu�C

Địa chỉ chủ sở hữu

-

Tên giám đốc

Hoàng Thị Trang

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Xây dựng nhà các loại Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Môn bài
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 0105281527, 0435505178, ATV ENGINEERING COMPANY LIMITED, Hà Nội, Quận Đống Đa, Phường Ngã Tư Sở, Lê Doa�N Phu�C, Hoàng Thị Trang

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Xây dựng nhà các loại 41000
2 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
3 Xây dựng công trình công ích 42200
4 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
5 Phá dỡ 43110
6 Chuẩn bị mặt bằng 43120
7 Lắp đặt hệ thống điện 43210
8 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
9 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
10 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
11 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
12 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
13 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
14 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741