Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Thương Mại Và Tư Vấn Công Nghệ Minh Anh

MI TECH.,JSC

Công Ty Cổ Phần Thương Mại Và Tư Vấn Công Nghệ Minh Anh - MI TECH.,JSC có địa chỉ tại Xóm ải - Xã Di Trạch - Huyện Hoài Đức - Hà Nội. Mã số thuế 0105282993 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Hoài Đức

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0105282993

Ngày cấp 27-04-2011 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Thương Mại Và Tư Vấn Công Nghệ Minh Anh

Tên giao dịch

MI TECH.,JSC

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Hoài Đức Điện thoại / Fax 0949736888 / 090472867
Địa chỉ trụ sở

Xóm ải - Xã Di Trạch - Huyện Hoài Đức - Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0949736888 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế P1402 Tòa CT1A, Đơn nguyên 2 - Phường Mỹ Đình 2 - Quận Nam Từ Liêm - Hà Nội
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0105282993 / 27-04-2011 Cơ quan cấp Thành phố Hà Nội
Năm tài chính 01-01-2014 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 25-04-2011
Ngày bắt đầu HĐ 4/27/2011 12:00:00 AM Vốn điều lệ 10 Tổng số lao động 10
Cấp Chương loại khoản 3-754-160-161 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Vũ Thành Hiệp

Địa chỉ chủ sở hữu

Phòng.1402, Tòa nhà CT1A, Đơn Nguyên 2-Phường Mỹ Đình 2-Quận Nam Từ Liêm-Hà Nội

Tên giám đốc

Vũ Thành Hiệp

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 0105282993, 0949736888, MI TECH.,JSC, Hà Nội, Huyện Hoài Đức, Xã Di Trạch, Vũ Thành Hiệp

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Sản xuất sắt, thép, gang 24100
2 Sản xuất kim loại màu và kim loại quý 24200
3 Sản xuất các cấu kiện kim loại 25110
4 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại 25120
5 Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) 25130
6 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại 25910
7 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
8 Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng 25930
9 Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển 26510
10 Sản xuất đồng hồ 26520
11 Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp 26600
12 Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học 26700
13 Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học 26800
14 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện 2710
15 Sản xuất pin và ắc quy 27200
16 Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học 27310
17 Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác 27320
18 Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại 27330
19 Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng 27400
20 Sản xuất đồ điện dân dụng 27500
21 Sản xuất thiết bị điện khác 27900
22 Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) 28110
23 Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu 28120
24 Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác 28130
25 Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động 28140
26 Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung 28150
27 Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp 28160
28 Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) 28170
29 Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén 28180
30 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp 28210
31 Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại 28220
32 Sản xuất máy luyện kim 28230
33 Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng 28240
34 Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá 28250
35 Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da 28260
36 Sản xuất máy chuyên dụng khác 2829
37 Sản xuất xe có động cơ 29100
38 Sản xuất thân xe có động cơ, rơ moóc và bán rơ moóc 29200
39 Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe 29300
40 Đóng tàu và cấu kiện nổi 30110
41 Đóng thuyền, xuồng thể thao và giải trí 30120
42 Sản xuất đầu máy xe lửa, xe điện và toa xe 30200
43 Sản xuất mô tô, xe máy 30910
44 Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn 33110
45 Sửa chữa máy móc, thiết bị 33120
46 Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học 33130
47 Sửa chữa thiết bị điện 33140
48 Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) 33150
49 Sửa chữa thiết bị khác 33190
50 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp 33200
51 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
52 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45120
53 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác 4513
54 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác 45200
55 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
56 Bán mô tô, xe máy 4541
57 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy 45420
58 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 4543
59 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
60 Bán buôn gạo 46310
61 Bán buôn thực phẩm 4632
62 Bán buôn đồ uống 4633
63 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
64 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
65 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
66 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
67 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
68 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
69 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
70 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
71 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
72 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
73 Bán buôn tổng hợp 46900
74 Cho thuê xe có động cơ 7710
75 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
76 Đại lý du lịch 79110
77 Điều hành tua du lịch 79120
78 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch 79200
79 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990

Doanh nghiệp chủ quản, Đơn vị thành viên, trực thuộc & Văn phòng đại diện

STT Mã số thuế Tên doanh nghiệp Địa chỉ
1 0105282993 Công Ty Cổ Phần Thương Mại Và Tư Vấn Công Nghệ Minh Anh - Vă Khu X5 đường Hàm Nghi kéo dài
STT Mã số thuế Tên doanh nghiệp Địa chỉ
1 0105282993 Công Ty Cổ Phần Thương Mại Và Tư Vấn Công Nghệ Minh Anh - Vă Khu X5 đường Hàm Nghi kéo dài