Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Thương Mại Và Dịch Vụ G6 Hà Nội

G6 HA NOI SERVICE AND TRADING COMPANY LIMITED

Công Ty TNHH Thương Mại Và Dịch Vụ G6 Hà Nội - G6 HA NOI SERVICE AND TRADING COMPANY LIMITED có địa chỉ tại Số 1, ngõ 120, đường Trường Chinh - Phường Phương Mai - Quận Đống đa - Hà Nội. Mã số thuế 0105284101 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận Đống đa

Ngành nghề kinh doanh chính: Quảng cáo

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0105284101

Ngày cấp 28-04-2011 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Thương Mại Và Dịch Vụ G6 Hà Nội

Tên giao dịch

G6 HA NOI SERVICE AND TRADING COMPANY LIMITED

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận Đống đa Điện thoại / Fax 0916548214 /
Địa chỉ trụ sở

Số 1, ngõ 120, đường Trường Chinh - Phường Phương Mai - Quận Đống đa - Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0916548214 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 1, ngõ 120, đường Trường Chinh - Phường Phương Mai - Quận Đống đa - Hà Nội
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0105284101 / 28-04-2011 Cơ quan cấp Thành phố Hà Nội
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 25-04-2011
Ngày bắt đầu HĐ 4/28/2011 12:00:00 AM Vốn điều lệ 10 Tổng số lao động 10
Cấp Chương loại khoản 3-754-430-459 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Mai Văn Hưởng

Địa chỉ chủ sở hữu

-

Tên giám đốc

Mai Văn Hưởng

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Quảng cáo Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 0105284101, 0916548214, G6 HA NOI SERVICE AND TRADING COMPANY LIMITED, Hà Nội, Quận Đống Đa, Phường Phương Mai, Mai Văn Hưởng

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 In ấn 18110
2 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
3 Đóng tàu và cấu kiện nổi 30110
4 Đóng thuyền, xuồng thể thao và giải trí 30120
5 Xây dựng nhà các loại 41000
6 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
7 Xây dựng công trình công ích 42200
8 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
9 Lắp đặt hệ thống điện 43210
10 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
11 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
12 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
13 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác 45200
14 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
15 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
16 Bán buôn thực phẩm 4632
17 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
18 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
19 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
20 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
21 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
22 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
23 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh 47210
24 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
25 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
26 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
27 Hoạt động sản xuất phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình 5911
28 Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu 66190
29 Quảng cáo 73100
30 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 73200
31 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí 77210
32 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
33 Cung ứng và quản lý nguồn lao động 7830
34 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại 82300
35 Sửa chữa thiết bị liên lạc 95120
36 Sửa chữa thiết bị nghe nhìn điện tử gia dụng 95210