Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Văn Phòng Phẩm Vân Hà

Công Ty TNHH Văn Phòng Phẩm Vân Hà có địa chỉ tại Số 27 ngõ 67B, phố Lý Nam Đế - Phường Cửa Đông - Quận Hoàn Kiếm - Hà Nội. Mã số thuế 0105286589 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận Hoàn Kiếm

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0105286589

Ngày cấp 28-04-2011 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Văn Phòng Phẩm Vân Hà

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận Hoàn Kiếm Điện thoại / Fax 0466638111 /
Địa chỉ trụ sở

Số 27 ngõ 67B, phố Lý Nam Đế - Phường Cửa Đông - Quận Hoàn Kiếm - Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0466638111 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 27 ngõ 67B, phố Lý Nam Đế - Phường Cửa Đông - Quận Hoàn Kiếm - Hà Nội
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0105286589 / 28-04-2011 Cơ quan cấp Thành phố Hà Nội
Năm tài chính 01-01-2014 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 26-04-2011
Ngày bắt đầu HĐ 4/28/2011 12:00:00 AM Vốn điều lệ 7 Tổng số lao động 7
Cấp Chương loại khoản 3-754-190-195 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Nguyễn Phúc Anh

Địa chỉ chủ sở hữu

Số 27 ngõ 67B, phố Lý Nam Đế-Phường Cửa Đông-Quận Hoàn Kiếm-Hà Nội

Tên giám đốc

Nguyễn Phúc Anh

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 0105286589, 0466638111, Hà Nội, Quận Hoàn Kiếm, Phường Cửa Đông, Nguyễn Phúc Anh

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng cây gia vị, cây dược liệu 0128
2 Trồng cây lâu năm khác 01290
3 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
4 Khai thác gỗ 02210
5 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ 02220
6 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác 02300
7 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt 1010
8 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản 1020
9 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
10 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 10612
11 Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự 10740
12 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn 10750
13 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu 10790
14 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng 1104
15 Sản xuất hàng may sẵn (trừ trang phục) 13220
16 Sản xuất các loại dây bện và lưới 13240
17 Sản xuất các loại hàng dệt khác chưa được phân vào đâu 13290
18 May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) 14100
19 Sản xuất sản phẩm từ da lông thú 14200
20 Sản xuất giày dép 15200
21 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ 1610
22 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác 16210
23 Sản xuất đồ gỗ xây dựng 16220
24 Sản xuất bao bì bằng gỗ 16230
25 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
26 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa 17010
27 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa 1702
28 Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu 17090
29 In ấn 18110
30 Dịch vụ liên quan đến in 18120
31 Sao chép bản ghi các loại 18200
32 Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh 2013
33 Sản xuất săm, lốp cao su; đắp và tái chế lốp cao su 22110
34 Sản xuất sản phẩm từ plastic 2220
35 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại 25910
36 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
37 Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng 25930
38 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu 2599
39 Sản xuất linh kiện điện tử 26100
40 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính 26200
41 Sản xuất thiết bị truyền thông 26300
42 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng 26400
43 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện 2710
44 Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại 27330
45 Sản xuất đồ điện dân dụng 27500
46 Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp 28160
47 Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) 28170
48 Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe 29300
49 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế 3100
50 Sản xuất đồ chơi, trò chơi 32400
51 Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn 33110
52 Sửa chữa máy móc, thiết bị 33120
53 Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học 33130
54 Sửa chữa thiết bị điện 33140
55 Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) 33150
56 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp 33200
57 Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá 3530
58 Khai thác, xử lý và cung cấp nước 36000
59 Thoát nước và xử lý nước thải 3700
60 Thu gom rác thải không độc hại 38110
61 Thu gom rác thải độc hại 3812
62 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại 38210
63 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại 3822
64 Tái chế phế liệu 3830
65 Phá dỡ 43110
66 Chuẩn bị mặt bằng 43120
67 Lắp đặt hệ thống điện 43210
68 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
69 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
70 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác 45200
71 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
72 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 4543
73 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
74 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
75 Bán buôn gạo 46310
76 Bán buôn thực phẩm 4632
77 Bán buôn đồ uống 4633
78 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào 46340
79 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
80 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
81 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
82 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
83 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
84 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
85 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
86 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
87 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
88 Bán buôn tổng hợp 46900
89 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
90 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 4719
91 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh 47210
92 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
93 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 47230
94 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh 47300
95 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
96 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh 47420
97 Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh 4751
98 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
99 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh 47530
100 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
101 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 47610
102 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh 47620
103 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh 47630
104 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh 47640
105 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh 4771
106 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 4772
107 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
108 Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh 4774
109 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
110 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương 5012
111 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
112 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ 5221
113 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy 5222
114 Bốc xếp hàng hóa 5224
115 Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính 62020
116 Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan 63110
117 Hoạt động tư vấn quản lý 70200
118 Quảng cáo 73100
119 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100
120 Cho thuê xe có động cơ 7710
121 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí 77210
122 Cho thuê băng, đĩa video 77220
123 Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp 81100
124 Vệ sinh chung nhà cửa 81210
125 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan 81300
126 Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp 82110
127 Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác 8219
128 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990
129 Dịch vụ hỗ trợ giáo dục 85600
130 Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi 95110
131 Sửa chữa thiết bị liên lạc 95120
132 Sửa chữa thiết bị nghe nhìn điện tử gia dụng 95210
133 Sửa chữa thiết bị, đồ dùng gia đình 95220
134 Sửa chữa giày, dép, hàng da và giả da 95230
135 Sửa chữa giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự 95240
136 Giặt là, làm sạch các sản phẩm dệt và lông thú 96200