Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Một Thành Viên Nhân Hồng

NHAN HONG ONE NEMBER COMPANY LIMITED

Công Ty TNHH Một Thành Viên Nhân Hồng - NHAN HONG ONE NEMBER COMPANY LIMITED có địa chỉ tại Thôn Hậu Dưỡng - Xã Kim Chung - Huyện Đông Anh - Hà Nội. Mã số thuế 0105294131 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Đông Anh

Ngành nghề kinh doanh chính: Vệ sinh chung nhà cửa

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0105294131

Ngày cấp 05-05-2011 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Một Thành Viên Nhân Hồng

Tên giao dịch

NHAN HONG ONE NEMBER COMPANY LIMITED

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Đông Anh Điện thoại / Fax 0439518594 /
Địa chỉ trụ sở

Thôn Hậu Dưỡng - Xã Kim Chung - Huyện Đông Anh - Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Thôn Hậu Dưỡng - Xã Kim Chung - Huyện Đông Anh - Hà Nội
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0105294131 / 05-05-2011 Cơ quan cấp Thành phố Hà Nội
Năm tài chính 01-01-2011 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 05-05-2011
Ngày bắt đầu HĐ 5/6/2011 12:00:00 AM Vốn điều lệ 5 Tổng số lao động 5
Cấp Chương loại khoản 3-754-430-442 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Nguyễn Minh Đức

Địa chỉ chủ sở hữu

Thôn Hậu Dưỡng-Xã Kim Chung-Huyện Đông Anh-Hà Nội

Tên giám đốc

Vũ Thị Lụa

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Vệ sinh chung nhà cửa Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 0105294131, 0439518594, NHAN HONG ONE NEMBER COMPANY LIMITED, Hà Nội, Huyện Đông Anh, Xã Kim Chung, Nguyễn Minh Đức, Vũ Thị Lụa

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
2 Hoạt động dịch vụ trồng trọt 01610
3 Lắp đặt hệ thống điện 43210
4 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
5 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
6 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
7 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
8 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
9 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
10 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
11 Bốc xếp hàng hóa 5224
12 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
13 Vệ sinh chung nhà cửa 81210
14 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác 81290
15 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan 81300
16 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990