Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Thảo Dược Đông Việt

DONG VIET HERBS., JSC

Công Ty Cổ Phần Thảo Dược Đông Việt - DONG VIET HERBS., JSC có địa chỉ tại Số 71 ngõ 2, tập thể 664 - Xã Thanh Liệt - Huyện Thanh Trì - Hà Nội. Mã số thuế 0105295833 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Thanh Trì

Ngành nghề kinh doanh chính: Quảng cáo

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0105295833

Ngày cấp 06-05-2011 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Thảo Dược Đông Việt

Tên giao dịch

DONG VIET HERBS., JSC

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Thanh Trì Điện thoại / Fax 0436857170 /
Địa chỉ trụ sở

Số 71 ngõ 2, tập thể 664 - Xã Thanh Liệt - Huyện Thanh Trì - Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0436857170 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 71 ngõ 2, tập thể 664 - Xã Thanh Liệt - Huyện Thanh Trì - Hà Nội
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0105295833 / 06-05-2011 Cơ quan cấp Thành phố Hà Nội
Năm tài chính 01-01-2013 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 04-05-2011
Ngày bắt đầu HĐ 5/6/2011 12:00:00 AM Vốn điều lệ 3 Tổng số lao động 3
Cấp Chương loại khoản 3-754-190-194 Hình thức h.toán Độc lập PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Vũ Hoài Nam

Địa chỉ chủ sở hữu

Số 71 ngõ 2, tập thể 664-Xã Thanh Liệt-Huyện Thanh Trì-Hà Nội

Tên giám đốc

Vũ Hoài Nam

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Quảng cáo Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Môn bài

Từ khóa: 0105295833, 0436857170, DONG VIET HERBS., JSC, Hà Nội, Huyện Thanh Trì, Xã Thanh Liệt, Vũ Hoài Nam

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
2 Trồng cây gia vị, cây dược liệu 0128
3 Trồng cây lâu năm khác 01290
4 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp 01300
5 Hoạt động dịch vụ trồng trọt 01610
6 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi 01620
7 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch 01630
8 Xử lý hạt giống để nhân giống 01640
9 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác 02300
10 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp 02400
11 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
12 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn 10750
13 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu 10790
14 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản 10800
15 Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh 11010
16 Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh 2023
17 Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu 20290
18 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
19 Bán buôn thực phẩm 4632
20 Bán buôn đồ uống 4633
21 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
22 Bán buôn tổng hợp 46900
23 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
24 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 47230
25 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 4772
26 Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ 4789
27 Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet 47910
28 Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu 47990
29 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
30 Chuyển phát 53200
31 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
32 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
33 Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính 62090
34 Cổng thông tin 63120
35 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật 72100
36 Quảng cáo 73100
37 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 73200
38 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu 7490
39 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại 82300