Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Dược Liệu Quyết Anh

CôNG TY DượC LIệU QUYếT ANH

Công Ty TNHH Dược Liệu Quyết Anh - CôNG TY DượC LIệU QUYếT ANH có địa chỉ tại Xóm 7 - Huyện Gia Lâm - Hà Nội. Mã số thuế 0105302791 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Gia Lâm

Ngành nghề kinh doanh chính: Trồng cây gia vị, cây dược liệu

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0105302791

Ngày cấp 10-05-2011 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Dược Liệu Quyết Anh

Tên giao dịch

CôNG TY DượC LIệU QUYếT ANH

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Gia Lâm Điện thoại / Fax 0928668688 /
Địa chỉ trụ sở

Xóm 7 - Huyện Gia Lâm - Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0928668688 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Xóm 7 - - Huyện Gia Lâm - Hà Nội
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0105302791 / 10-05-2011 Cơ quan cấp Thành phố Hà Nội
Năm tài chính 01-01-2014 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 06-05-2011
Ngày bắt đầu HĐ 5/10/2011 12:00:00 AM Vốn điều lệ 6 Tổng số lao động 6
Cấp Chương loại khoản 3-754-010-013 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Nguyễn Quang Cường

Địa chỉ chủ sở hữu

Xóm 8-Huyện Gia Lâm-Hà Nội

Tên giám đốc

Nguyễn Quang Cường

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Trồng cây gia vị, cây dược liệu Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 0105302791, 0928668688, CôNG TY DượC LIệU QUYếT ANH, Hà Nội, Huyện Gia Lâm, Nguyễn Quang Cường

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng cây gia vị, cây dược liệu 0128
2 Khai thác và thu gom than cứng 05100
3 Khai thác và thu gom than non 05200
4 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu 10790
5 Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia 11030
6 Sản xuất sợi 13110
7 Sản xuất vải dệt thoi 13120
8 Hoàn thiện sản phẩm dệt 13130
9 Sản xuất vải dệt kim, vải đan móc và vải không dệt khác 13210
10 Sản xuất hàng may sẵn (trừ trang phục) 13220
11 Sản xuất thảm, chăn đệm 13230
12 Sản xuất các loại hàng dệt khác chưa được phân vào đâu 13290
13 May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) 14100
14 Sản xuất sản phẩm từ da lông thú 14200
15 Thuộc, sơ chế da; sơ chế và nhuộm da lông thú 15110
16 Sản xuất vali, túi xách và các loại tương tự, sản xuất yên đệm 15120
17 Sản xuất giày dép 15200
18 In ấn 18110
19 Dịch vụ liên quan đến in 18120
20 Sao chép bản ghi các loại 18200
21 Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu 2100
22 Lắp đặt hệ thống điện 43210
23 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
24 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
25 Bán buôn gạo 46310
26 Bán buôn thực phẩm 4632
27 Bán buôn đồ uống 4633
28 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
29 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
30 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
31 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
32 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
33 Bán buôn tổng hợp 46900
34 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
35 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh 4771
36 Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ 4782
37 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990