Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Phát Triển Và Xây Dựng Công Trình Thái Bình Dương

THAIBINHDUONG BCAI.,JSC

Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Phát Triển Và Xây Dựng Công Trình Thái Bình Dương - THAIBINHDUONG BCAI.,JSC có địa chỉ tại Số 75, phố Lương Khánh Thiện - Quận Hoàng Mai - Hà Nội. Mã số thuế 0105305129 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Quận Hoàng Mai

Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng nhà các loại

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0105305129

Ngày cấp 12-05-2011 Ngày đóng MST 21-08-2015
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Phát Triển Và Xây Dựng Công Trình Thái Bình Dương

Tên giao dịch

THAIBINHDUONG BCAI.,JSC

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Quận Hoàng Mai Điện thoại / Fax 0914869299 /
Địa chỉ trụ sở

Số 75, phố Lương Khánh Thiện - Quận Hoàng Mai - Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0914869299 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 75, phố Lương Khánh Thiện - - Quận Hoàng Mai - Hà Nội
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0105305129 / 12-05-2011 Cơ quan cấp Thành phố Hà Nội
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 17-10-2011
Ngày bắt đầu HĐ 5/12/2011 12:00:00 AM Vốn điều lệ 20 Tổng số lao động 20
Cấp Chương loại khoản 3-754-160-161 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Lê Sỹ Quyền

Địa chỉ chủ sở hữu

Xóm 8-Huyện Thường Xuân-Thanh Hoá

Tên giám đốc

Nguyễn Duy Cường

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Xây dựng nhà các loại Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Thu khác
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 0105305129, 0914869299, THAIBINHDUONG BCAI.,JSC, Hà Nội, Quận Hoàng Mai, Lê Sỹ Quyền, Nguyễn Duy Cường

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp 01300
2 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
3 Khai thác gỗ 02210
4 Khai thác và thu gom than cứng 05100
5 Khai thác và thu gom than non 05200
6 Khai thác quặng sắt 07100
7 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt 0722
8 Khai thác quặng kim loại quí hiếm 07300
9 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
10 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón 08910
11 Khai thác và thu gom than bùn 08920
12 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 08990
13 Sản xuất hàng may sẵn (trừ trang phục) 13220
14 Sản xuất thảm, chăn đệm 13230
15 Sản xuất các loại dây bện và lưới 13240
16 May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) 14100
17 Sản xuất sản phẩm từ da lông thú 14200
18 Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc 14300
19 Sản xuất vali, túi xách và các loại tương tự, sản xuất yên đệm 15120
20 Sản xuất giày dép 15200
21 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ 1610
22 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác 16210
23 Sản xuất đồ gỗ xây dựng 16220
24 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
25 Sản xuất hoá chất cơ bản 20110
26 Sản xuất sản phẩm từ plastic 2220
27 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao 23950
28 Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu 23990
29 Đúc kim loại màu 24320
30 Sản xuất các cấu kiện kim loại 25110
31 Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) 25130
32 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại 25910
33 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
34 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu 2599
35 Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển 26510
36 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện 2710
37 Sản xuất pin và ắc quy 27200
38 Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học 27310
39 Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác 27320
40 Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại 27330
41 Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng 27400
42 Sản xuất đồ điện dân dụng 27500
43 Sản xuất thiết bị điện khác 27900
44 Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp 28160
45 Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng 28240
46 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế 3100
47 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao 32300
48 Sửa chữa máy móc, thiết bị 33120
49 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp 33200
50 Sản xuất, truyền tải và phân phối điện 3510
51 Khai thác, xử lý và cung cấp nước 36000
52 Thoát nước và xử lý nước thải 3700
53 Xây dựng nhà các loại 41000
54 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
55 Xây dựng công trình công ích 42200
56 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
57 Phá dỡ 43110
58 Chuẩn bị mặt bằng 43120
59 Lắp đặt hệ thống điện 43210
60 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
61 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
62 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
63 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
64 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
65 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác 4513
66 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác 45200
67 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
68 Bán mô tô, xe máy 4541
69 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy 45420
70 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 4543
71 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
72 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
73 Bán buôn gạo 46310
74 Bán buôn thực phẩm 4632
75 Bán buôn đồ uống 4633
76 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào 46340
77 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
78 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
79 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
80 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
81 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
82 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
83 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
84 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
85 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
86 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
87 Bán buôn tổng hợp 46900
88 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
89 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh 47420
90 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
91 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
92 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh 4771
93 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
94 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
95 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
96 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
97 Bốc xếp hàng hóa 5224
98 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
99 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
100 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
101 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
102 Hoạt động viễn thông khác 6190
103 Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu 66190
104 Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất 68200
105 Hoạt động tư vấn quản lý 70200
106 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật 72100
107 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100
108 Cho thuê xe có động cơ 7710
109 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
110 Đại lý du lịch 79110
111 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990
112 Sửa chữa giày, dép, hàng da và giả da 95230
113 Sửa chữa giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự 95240

Doanh nghiệp chủ quản, Đơn vị thành viên, trực thuộc & Văn phòng đại diện

STT Mã số thuế Tên doanh nghiệp Địa chỉ
1 0105305129 Địa Điểm Kinh Doanh Số 01 - Cơ Sở 1 - Cụng Ty Cổ Phần Giao N Số 84, phố Hũa Mó