Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Addcomm Land

ADDCOMM LAND.,JSC

Công Ty Cổ Phần Addcomm Land - ADDCOMM LAND.,JSC có địa chỉ tại Phòng 11, Tầng 23, Tòa nhà Keangnam Hanoi Landmark, Khu E6, - Quận Nam Từ Liêm - Hà Nội. Mã số thuế 0105308497 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận Nam Từ Liêm

Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng nhà các loại

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0105308497

Ngày cấp 13-05-2011 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Addcomm Land

Tên giao dịch

ADDCOMM LAND.,JSC

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận Nam Từ Liêm Điện thoại / Fax 0438378388 / 0438378585
Địa chỉ trụ sở

Phòng 11, Tầng 23, Tòa nhà Keangnam Hanoi Landmark, Khu E6, - Quận Nam Từ Liêm - Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Phòng 11, Tầng 23, Tòa nhà Keangnam Hanoi Landmark, Khu E6, - - Huyện Từ Liêm - Hà Nội
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0105308497 / 13-05-2011 Cơ quan cấp Thành phố Hà Nội
Năm tài chính 01-01-2012 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 13-06-2011
Ngày bắt đầu HĐ 5/13/2011 12:00:00 AM Vốn điều lệ 9 Tổng số lao động 9
Cấp Chương loại khoản 3-754-160-161 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Trực tiếp doanh thu
Chủ sở hữu

Võ Quý Quang

Địa chỉ chủ sở hữu

Căn hộ số 3, tầng 25, tòa nhà Kinh Đô, 93 Lò Đúc-Quận Hai Bà Trưng-Hà Nội

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Xây dựng nhà các loại Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Môn bài
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 0105308497, 0438378388, ADDCOMM LAND.,JSC, Hà Nội, Quận Nam Từ Liêm, Võ Quý Quang

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Khai thác, xử lý và cung cấp nước 36000
2 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại 38210
3 Xây dựng nhà các loại 41000
4 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
5 Xây dựng công trình công ích 42200
6 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
7 Chuẩn bị mặt bằng 43120
8 Lắp đặt hệ thống điện 43210
9 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
10 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300