Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Và Xây Dựng Công Trình Sông Hồng

SONGHONG BCA .,JSC

Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Và Xây Dựng Công Trình Sông Hồng - SONGHONG BCA .,JSC có địa chỉ tại Số nhà 33, ngõ 282, đường Nguyễn Huy Tưởng - Quận Thanh Xuân - Hà Nội. Mã số thuế 0105310908 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận Thanh Xuân

Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng nhà các loại

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0105310908

Ngày cấp 15-05-2011 Ngày đóng MST 20-08-2015
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Và Xây Dựng Công Trình Sông Hồng

Tên giao dịch

SONGHONG BCA .,JSC

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận Thanh Xuân Điện thoại / Fax 0904049299 /
Địa chỉ trụ sở

Số nhà 33, ngõ 282, đường Nguyễn Huy Tưởng - Quận Thanh Xuân - Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0904049299 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số nhà 33, ngõ 282, đường Nguyễn Huy Tưởng - - Quận Thanh Xuân - Hà Nội
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0105310908 / 15-05-2011 Cơ quan cấp Thành phố Hà Nội
Năm tài chính 01-01-2014 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 11-05-2011
Ngày bắt đầu HĐ 5/15/2011 12:00:00 AM Vốn điều lệ 5 Tổng số lao động 5
Cấp Chương loại khoản 3-754-160-161 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Phùng Thế Kết

Địa chỉ chủ sở hữu

Số 84, phố Hà Trung-Quận Hoàn Kiếm-Hà Nội

Tên giám đốc

Phùng Thế Kết

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Xây dựng nhà các loại Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Thu khác

Từ khóa: 0105310908, 0904049299, SONGHONG BCA .,JSC, Hà Nội, Quận Thanh Xuân, Phùng Thế Kết

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp 01300
2 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
3 Khai thác gỗ 02210
4 Khai thác và thu gom than cứng 05100
5 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt 0722
6 Khai thác quặng kim loại quí hiếm 07300
7 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
8 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón 08910
9 Khai thác và thu gom than bùn 08920
10 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 08990
11 Sản xuất hàng may sẵn (trừ trang phục) 13220
12 Sản xuất thảm, chăn đệm 13230
13 Sản xuất các loại dây bện và lưới 13240
14 May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) 14100
15 Sản xuất sản phẩm từ da lông thú 14200
16 Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc 14300
17 Sản xuất vali, túi xách và các loại tương tự, sản xuất yên đệm 15120
18 Sản xuất giày dép 15200
19 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ 1610
20 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác 16210
21 Sản xuất đồ gỗ xây dựng 16220
22 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
23 Sản xuất hoá chất cơ bản 20110
24 Sản xuất sản phẩm từ plastic 2220
25 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao 23950
26 Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu 23990
27 Đúc kim loại màu 24320
28 Sản xuất các cấu kiện kim loại 25110
29 Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) 25130
30 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại 25910
31 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
32 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu 2599
33 Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển 26510
34 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện 2710
35 Sản xuất pin và ắc quy 27200
36 Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học 27310
37 Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác 27320
38 Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại 27330
39 Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng 27400
40 Sản xuất đồ điện dân dụng 27500
41 Sản xuất thiết bị điện khác 27900
42 Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp 28160
43 Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng 28240
44 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế 3100
45 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao 32300
46 Sửa chữa máy móc, thiết bị 33120
47 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp 33200
48 Sản xuất, truyền tải và phân phối điện 3510
49 Khai thác, xử lý và cung cấp nước 36000
50 Thoát nước và xử lý nước thải 3700
51 Xây dựng nhà các loại 41000
52 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
53 Xây dựng công trình công ích 42200
54 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
55 Phá dỡ 43110
56 Chuẩn bị mặt bằng 43120
57 Lắp đặt hệ thống điện 43210
58 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
59 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
60 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
61 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
62 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
63 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác 4513
64 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác 45200
65 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
66 Bán mô tô, xe máy 4541
67 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy 45420
68 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 4543
69 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
70 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
71 Bán buôn gạo 46310
72 Bán buôn thực phẩm 4632
73 Bán buôn đồ uống 4633
74 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào 46340
75 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
76 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
77 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
78 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
79 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
80 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
81 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
82 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
83 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
84 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
85 Bán buôn tổng hợp 46900
86 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
87 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh 47420
88 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
89 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
90 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh 4771
91 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
92 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
93 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
94 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
95 Bốc xếp hàng hóa 5224
96 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
97 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
98 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
99 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
100 Hoạt động viễn thông khác 6190
101 Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu 66190
102 Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất 68200
103 Hoạt động tư vấn quản lý 70200
104 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật 72100
105 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100
106 Cho thuê xe có động cơ 7710
107 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
108 Đại lý du lịch 79110
109 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990
110 Sửa chữa giày, dép, hàng da và giả da 95230
111 Sửa chữa giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự 95240