Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Byeol Mi Garden

BYEOL MI GARDEN CO .LTD

Công Ty TNHH Byeol Mi Garden - BYEOL MI GARDEN CO .LTD có địa chỉ tại Số nhà B66, ngõ 50 Nguyễn Thị Định - Quận Thanh Xuân - Hà Nội. Mã số thuế 0105310915 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận Thanh Xuân

Ngành nghề kinh doanh chính: Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0105310915

Ngày cấp 16-05-2011 Ngày đóng MST 29-09-2015
Tên chính thức

Công Ty TNHH Byeol Mi Garden

Tên giao dịch

BYEOL MI GARDEN CO .LTD

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận Thanh Xuân Điện thoại / Fax 0435690034 /
Địa chỉ trụ sở

Số nhà B66, ngõ 50 Nguyễn Thị Định - Quận Thanh Xuân - Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0435690034 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số nhà B66, ngõ 50 Nguyễn Thị Định - - Quận Thanh Xuân - Hà Nội
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0105310915 / 16-05-2011 Cơ quan cấp Thành phố Hà Nội
Năm tài chính 01-01-2013 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 11-05-2011
Ngày bắt đầu HĐ 5/16/2011 12:00:00 AM Vốn điều lệ 3 Tổng số lao động 3
Cấp Chương loại khoản 3-754-190-194 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Ngô Thị ân

Địa chỉ chủ sở hữu

Số nhà B66, ngõ 50 Nguyễn Thị Định-Quận Thanh Xuân-Hà Nội

Tên giám đốc

Ngô Thị ân

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 0105310915, 0435690034, BYEOL MI GARDEN CO .LTD, Hà Nội, Quận Thanh Xuân, Ngô Thị ân

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt 1010
2 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
3 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
4 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630