Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Hoàng Trà Việt Nam

HOANG TRA VIETNAM.,JSC

Công Ty Cổ Phần Hoàng Trà Việt Nam - HOANG TRA VIETNAM.,JSC có địa chỉ tại Số 37, N09, khu đô thị Sài Đồng - Quận Long Biên - Hà Nội. Mã số thuế 0105311676 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Quận Long Biên

Ngành nghề kinh doanh chính: Trồng cây chè

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0105311676

Ngày cấp 16-05-2011 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Hoàng Trà Việt Nam

Tên giao dịch

HOANG TRA VIETNAM.,JSC

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Quận Long Biên Điện thoại / Fax 0436740910 / 0436740911
Địa chỉ trụ sở

Số 37, N09, khu đô thị Sài Đồng - Quận Long Biên - Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0436740910 / 0436740911
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 37, N09, khu đô thị Sài Đồng - - Quận Long Biên - Hà Nội
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0105311676 / 16-05-2011 Cơ quan cấp Thành phố Hà Nội
Năm tài chính 01-01-2012 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 12-05-2011
Ngày bắt đầu HĐ 5/16/2011 12:00:00 AM Vốn điều lệ 7 Tổng số lao động 7
Cấp Chương loại khoản 3-754-010-011 Hình thức h.toán Độc lập PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Bùi Huyền Trang

Địa chỉ chủ sở hữu

Tổ 14B-Quận Đống đa-Hà Nội

Tên giám đốc

Bùi Huyền Trang

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Trồng cây chè Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 0105311676, 0436740910, HOANG TRA VIETNAM.,JSC, Hà Nội, Quận Long Biên, Bùi Huyền Trang

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng cây chè 01270
2 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
3 Khai thác gỗ 02210
4 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ 02220
5 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu 10790
6 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
7 Bán buôn thực phẩm 4632
8 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
9 Bán buôn tổng hợp 46900
10 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
11 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 4719
12 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
13 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
14 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh 47640