Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Nội Thất Aps

APS INTERIOR CO.,LTD

Công Ty TNHH Nội Thất Aps - APS INTERIOR CO.,LTD có địa chỉ tại Số 23, ngõ 3, đường Phạm Văn Đồng - Quận Cầu Giấy - Hà Nội. Mã số thuế 0105312408 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận Cầu Giấy

Ngành nghề kinh doanh chính: Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0105312408

Ngày cấp 19-05-2011 Ngày đóng MST 23-09-2015
Tên chính thức

Công Ty TNHH Nội Thất Aps

Tên giao dịch

APS INTERIOR CO.,LTD

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận Cầu Giấy Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Số 23, ngõ 3, đường Phạm Văn Đồng - Quận Cầu Giấy - Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 23, ngõ 3, đường Phạm Văn Đồng - - Quận Cầu Giấy - Hà Nội
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0105312408 / 19-05-2011 Cơ quan cấp
Năm tài chính 01-01-2011 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 12-05-2011
Ngày bắt đầu HĐ 5/19/2011 12:00:00 AM Vốn điều lệ 5 Tổng số lao động 5
Cấp Chương loại khoản 3-754-070-101 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Lê Quang Khánh

Địa chỉ chủ sở hữu

Phòng 205, nhà A4, khu tập thể Liên Cơ, tổ 19-Quận Cầu Giấy-Hà Nội

Tên giám đốc

Lê Quang Khánh

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Môn bài
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 0105312408, APS INTERIOR CO.,LTD, Hà Nội, Quận Cầu Giấy, Lê Quang Khánh

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Sửa chữa máy móc, thiết bị 33120
2 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp 33200
3 Xây dựng nhà các loại 41000
4 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
5 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
6 Phá dỡ 43110
7 Chuẩn bị mặt bằng 43120
8 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
9 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
10 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
11 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
12 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
13 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
14 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
15 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
16 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật 71200
17 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại 82300