Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Thương Mại Ngô Thanh Hằng

Công Ty TNHH Thương Mại Ngô Thanh Hằng có địa chỉ tại Số nhà 21 Khu Yên Sơn - Huyện Chương Mỹ - Hà Nội. Mã số thuế 0105314194 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Chương Mỹ

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0105314194

Ngày cấp 17-05-2011 Ngày đóng MST 24-09-2012
Tên chính thức

Công Ty TNHH Thương Mại Ngô Thanh Hằng

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Chương Mỹ Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Số nhà 21 Khu Yên Sơn - Huyện Chương Mỹ - Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số nhà 21 Khu Yên Sơn - - Huyện Chương Mỹ - Hà Nội
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0105314194 / 17-05-2011 Cơ quan cấp
Năm tài chính 01-01-2011 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 13-05-2011
Ngày bắt đầu HĐ Vốn điều lệ 5 Tổng số lao động 5
Cấp Chương loại khoản 3-754-190-194 Hình thức h.toán Độc lập PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Ngô Thị Hằng

Địa chỉ chủ sở hữu

Tiểu khu 5-Huyện Hà Trung-Thanh Hoá

Tên giám đốc

Ngô Thị Hằng

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài

Từ khóa: 0105314194, Hà Nội, Huyện Chương Mỹ, Ngô Thị Hằng

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Chăn nuôi gia cầm 0146
2 Khai thác gỗ 02210
3 Khai thác và thu gom than cứng 05100
4 Khai thác và thu gom than non 05200
5 Khai thác khí đốt tự nhiên 06200
6 Khai thác quặng sắt 07100
7 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
8 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng 1104
9 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ 1610
10 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác 16210
11 Sản xuất đồ gỗ xây dựng 16220
12 Sản xuất bao bì bằng gỗ 16230
13 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa 17010
14 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa 1702
15 In ấn 18110
16 Dịch vụ liên quan đến in 18120
17 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao 2394
18 Sản xuất sắt, thép, gang 24100
19 Sản xuất linh kiện điện tử 26100
20 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính 26200
21 Sản xuất thiết bị truyền thông 26300
22 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng 26400
23 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện 2710
24 Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng 27400
25 Sản xuất đồ điện dân dụng 27500
26 Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu 28120
27 Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động 28140
28 Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) 28170
29 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp 28210
30 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế 3100
31 Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn 33110
32 Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học 33130
33 Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá 3530
34 Xây dựng nhà các loại 41000
35 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
36 Xây dựng công trình công ích 42200
37 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
38 Phá dỡ 43110
39 Chuẩn bị mặt bằng 43120
40 Lắp đặt hệ thống điện 43210
41 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
42 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
43 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác 45200
44 Bán mô tô, xe máy 4541
45 Bán buôn gạo 46310
46 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
47 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
48 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
49 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
50 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
51 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
52 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
53 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
54 Quảng cáo 73100