Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Dệt May Thành Vượng

THANH VUONG TEXTILE COMPANY LIMITED

Công Ty TNHH Dệt May Thành Vượng - THANH VUONG TEXTILE COMPANY LIMITED có địa chỉ tại Thôn Thượng - Huyện Mỹ Đức - Hà Nội. Mã số thuế 0105314557 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Mỹ Đức

Ngành nghề kinh doanh chính: Sản xuất vải dệt kim, vải đan móc và vải không dệt khác

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0105314557

Ngày cấp 18-05-2011 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Dệt May Thành Vượng

Tên giao dịch

THANH VUONG TEXTILE COMPANY LIMITED

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Mỹ Đức Điện thoại / Fax 0976596548 /
Địa chỉ trụ sở

Thôn Thượng - Huyện Mỹ Đức - Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0976596548 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Thôn Thượng - - Huyện Mỹ Đức - Hà Nội
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0105314557 / 18-05-2011 Cơ quan cấp Thành phố Hà Nội
Năm tài chính 01-01-2014 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 13-05-2011
Ngày bắt đầu HĐ 5/18/2011 12:00:00 AM Vốn điều lệ 5 Tổng số lao động 5
Cấp Chương loại khoản 3-754-190-194 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Vũ Văn Vượng

Địa chỉ chủ sở hữu

Thôn Thượng-Huyện Mỹ Đức-Hà Nội

Tên giám đốc

Vũ Văn Vượng

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Sản xuất vải dệt kim, vải đan móc và vải không dệt khác Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Môn bài
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 0105314557, 0976596548, THANH VUONG TEXTILE COMPANY LIMITED, Hà Nội, Huyện Mỹ Đức, Vũ Văn Vượng

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Sản xuất sợi 13110
2 Sản xuất vải dệt thoi 13120
3 Hoàn thiện sản phẩm dệt 13130
4 Sản xuất vải dệt kim, vải đan móc và vải không dệt khác 13210
5 Sản xuất hàng may sẵn (trừ trang phục) 13220
6 Sản xuất thảm, chăn đệm 13230
7 Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc 14300
8 Sản xuất đồ gỗ xây dựng 16220
9 Sản xuất bao bì bằng gỗ 16230
10 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế 3100
11 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
12 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
13 Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh 4751
14 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
15 Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh 4774
16 Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ 4782
17 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
18 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990