Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Tư Vấn Thí Nghiệm Và Xây Lắp Điện Cơ Hà Nội

TECO HANOI.,JSC

Công Ty Cổ Phần Tư Vấn Thí Nghiệm Và Xây Lắp Điện Cơ Hà Nội - TECO HANOI.,JSC có địa chỉ tại Số 22, ngách 15, ngõ 127, phố Văn Cao - Quận Ba Đình - Hà Nội. Mã số thuế 0105315776 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận Ba Đình

Ngành nghề kinh doanh chính: Lắp đặt hệ thống điện

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0105315776

Ngày cấp 18-05-2011 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Tư Vấn Thí Nghiệm Và Xây Lắp Điện Cơ Hà Nội

Tên giao dịch

TECO HANOI.,JSC

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận Ba Đình Điện thoại / Fax 0912127584 /
Địa chỉ trụ sở

Số 22, ngách 15, ngõ 127, phố Văn Cao - Quận Ba Đình - Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0912127584 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 22, ngách 15, ngõ 127, phố Văn Cao - - Quận Ba Đình - Hà Nội
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0105315776 / 18-05-2011 Cơ quan cấp Thành phố Hà Nội
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 05-09-2011
Ngày bắt đầu HĐ 5/18/2011 12:00:00 AM Vốn điều lệ 5 Tổng số lao động 5
Cấp Chương loại khoản 3-754-130-159 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Nguyễn Đức Minh

Địa chỉ chủ sở hữu

Phòng 527, nhà A10-Quận Cầu Giấy-Hà Nội

Tên giám đốc

Nguyễn Đức Minh

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Lắp đặt hệ thống điện Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí
  • Thu khác
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 0105315776, 0912127584, TECO HANOI.,JSC, Hà Nội, Quận Ba Đình, Nguyễn Đức Minh

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét 23920
2 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao 2394
3 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao 23950
4 Sản xuất sắt, thép, gang 24100
5 Sản xuất các cấu kiện kim loại 25110
6 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
7 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện 2710
8 Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học 27310
9 Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác 27320
10 Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại 27330
11 Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại 28220
12 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan 32110
13 Sửa chữa máy móc, thiết bị 33120
14 Sửa chữa thiết bị điện 33140
15 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp 33200
16 Sản xuất, truyền tải và phân phối điện 3510
17 Khai thác, xử lý và cung cấp nước 36000
18 Thoát nước và xử lý nước thải 3700
19 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại 38210
20 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại 3822
21 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác 39000
22 Xây dựng nhà các loại 41000
23 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
24 Xây dựng công trình công ích 42200
25 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
26 Chuẩn bị mặt bằng 43120
27 Lắp đặt hệ thống điện 43210
28 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
29 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
30 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
31 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45120
32 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác 4513
33 Bán mô tô, xe máy 4541
34 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
35 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
36 Bán buôn tổng hợp 46900
37 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 47610
38 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
39 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
40 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
41 Bốc xếp hàng hóa 5224
42 Hoạt động tư vấn quản lý 70200
43 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
44 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật 71200
45 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật 72100
46 Quảng cáo 73100
47 Cho thuê xe có động cơ 7710
48 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
49 Vệ sinh chung nhà cửa 81210
50 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác 81290
51 Giáo dục nghề nghiệp 8532