Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Thịnh Vượng Xanh Greenpro

GREENPRO.,JSC

Công Ty Cổ Phần Thịnh Vượng Xanh Greenpro - GREENPRO.,JSC có địa chỉ tại Số nhà 3, ngách 39, ngõ 178 phố Thái Hà - Quận Đống đa - Hà Nội. Mã số thuế 0105316917 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận Đống đa

Ngành nghề kinh doanh chính: Trồng cây lấy củ có chất bột

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0105316917

Ngày cấp 18-05-2011 Ngày đóng MST 17-01-2013
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Thịnh Vượng Xanh Greenpro

Tên giao dịch

GREENPRO.,JSC

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận Đống đa Điện thoại / Fax 04.35380709 / 04.35380710
Địa chỉ trụ sở

Số nhà 3, ngách 39, ngõ 178 phố Thái Hà - Quận Đống đa - Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 04.35380709 / 04.35380710
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số nhà 3, ngách 39, ngõ 178 phố Thái Hà - - Quận Đống đa - Hà Nội
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0105316917 / 16-06-2011 Cơ quan cấp BRO No. 2
Năm tài chính 01-01-2011 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 16-06-2011
Ngày bắt đầu HĐ Vốn điều lệ 5 Tổng số lao động 5
Cấp Chương loại khoản 3-754-010-014 Hình thức h.toán Độc lập PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Lê Tiến Hải

Địa chỉ chủ sở hữu

Số nhà 220 Trần Phú-Thị xã Từ Sơn-Bắc Ninh

Tên giám đốc

Lê Tiến Hải

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Trồng cây lấy củ có chất bột Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài

Từ khóa: 0105316917, 04.35380709, GREENPRO.,JSC, Hà Nội, Quận Đống Đa, Lê Tiến Hải

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng cây lấy củ có chất bột 01130
2 Trồng cây gia vị, cây dược liệu 0128
3 Hoạt động dịch vụ trồng trọt 01610
4 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi 01620
5 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 10612
6 Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột 10620
7 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản 10800