Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Trần Ngọc Thành

TNT CO., LTD

Công Ty TNHH Trần Ngọc Thành - TNT CO., LTD có địa chỉ tại Số nhà 46, ngõ 61, tổ 33 - Quận Cầu Giấy - Hà Nội. Mã số thuế 0105317029 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận Cầu Giấy

Ngành nghề kinh doanh chính: Hoạt động dịch vụ phục vụ hôn lễ

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0105317029

Ngày cấp 19-05-2011 Ngày đóng MST 14-11-2011
Tên chính thức

Công Ty TNHH Trần Ngọc Thành

Tên giao dịch

TNT CO., LTD

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận Cầu Giấy Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Số nhà 46, ngõ 61, tổ 33 - Quận Cầu Giấy - Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số nhà 46, ngõ 61, tổ 33 - - Quận Cầu Giấy - Hà Nội
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0105317029 / 02-06-2011 Cơ quan cấp BRO No. 2
Năm tài chính 01-01-2011 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 02-06-2011
Ngày bắt đầu HĐ Vốn điều lệ 9 Tổng số lao động 9
Cấp Chương loại khoản 3-754-580-583 Hình thức h.toán Độc lập PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Trần Ngọc Thành

Địa chỉ chủ sở hữu

Số nhà 05, ngõ 18, tổ 25-Quận Cầu Giấy-Hà Nội

Tên giám đốc

Trần Ngọc Thành

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Hoạt động dịch vụ phục vụ hôn lễ Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài

Từ khóa: 0105317029, TNT CO., LTD, Hà Nội, Quận Cầu Giấy, Trần Ngọc Thành

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
2 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
3 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
4 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
5 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 73200
6 Đại lý du lịch 79110
7 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại 82300
8 Dịch vụ hỗ trợ giáo dục 85600
9 Hoạt động dịch vụ phục vụ hôn lễ 96330