Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Công Nghệ Minisoft

MINISOFT TECHONOLOGY CO.,LTD

Công Ty TNHH Công Nghệ Minisoft - MINISOFT TECHONOLOGY CO.,LTD có địa chỉ tại Số 9, ngõ 116, đường Nguyễn Xiển - Quận Thanh Xuân - Hà Nội. Mã số thuế 0105318777 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận Thanh Xuân

Ngành nghề kinh doanh chính: Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0105318777

Ngày cấp 19-05-2011 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Công Nghệ Minisoft

Tên giao dịch

MINISOFT TECHONOLOGY CO.,LTD

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận Thanh Xuân Điện thoại / Fax 0466845596 /
Địa chỉ trụ sở

Số 9, ngõ 116, đường Nguyễn Xiển - Quận Thanh Xuân - Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0466845596 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 9, ngõ 116, đường Nguyễn Xiển - - Quận Thanh Xuân - Hà Nội
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0105318777 / 19-05-2011 Cơ quan cấp Thành phố Hà Nội
Năm tài chính 01-01-2013 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 17-05-2011
Ngày bắt đầu HĐ 5/19/2011 12:00:00 AM Vốn điều lệ 5 Tổng số lao động 5
Cấp Chương loại khoản 3-754-190-194 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Hoàng Đức Cường

Địa chỉ chủ sở hữu

Thôn Hoành Sơn-Huyện Lạng Giang-Bắc Giang

Tên giám đốc

Hoàng Đức Cường

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Môn bài
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 0105318777, 0466845596, MINISOFT TECHONOLOGY CO.,LTD, Hà Nội, Quận Thanh Xuân, Hoàng Đức Cường

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Sản xuất các loại hàng dệt khác chưa được phân vào đâu 13290
2 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa 1702
3 Sản xuất sản phẩm từ plastic 2220
4 Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh 23100
5 Sản xuất các cấu kiện kim loại 25110
6 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
7 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu 2599
8 Tái chế phế liệu 3830
9 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
10 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
11 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
12 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
13 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
14 Bán buôn thực phẩm 4632
15 Bán buôn đồ uống 4633
16 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
17 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
18 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
19 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
20 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
21 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
22 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
23 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
24 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
25 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
26 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
27 Lập trình máy vi tính 62010
28 Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính 62020
29 Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính 62090
30 Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan 63110
31 Cổng thông tin 63120
32 Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu 63290
33 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu 7490
34 Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn 80200
35 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990
36 Giáo dục khác chưa được phân vào đâu 85590