Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Thương Mại Và Phát Triển Hà Nội

HA NOI INVESTMENT TRA .,JSC

Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Thương Mại Và Phát Triển Hà Nội - HA NOI INVESTMENT TRA .,JSC có địa chỉ tại Số 2, ngõ 486, phố Trần Khát Chân - Quận Hai Bà Trưng - Hà Nội. Mã số thuế 0105319139 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận Hai Bà Trưng

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0105319139

Ngày cấp 19-05-2011 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Thương Mại Và Phát Triển Hà Nội

Tên giao dịch

HA NOI INVESTMENT TRA .,JSC

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận Hai Bà Trưng Điện thoại / Fax 0436277123 /
Địa chỉ trụ sở

Số 2, ngõ 486, phố Trần Khát Chân - Quận Hai Bà Trưng - Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0436277123 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 2, ngõ 486, phố Trần Khát Chân - - Quận Hai Bà Trưng - Hà Nội
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0105319139 / 19-05-2011 Cơ quan cấp Thành phố Hà Nội
Năm tài chính 01-01-2014 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 17-05-2011
Ngày bắt đầu HĐ 5/19/2011 12:00:00 AM Vốn điều lệ 5 Tổng số lao động 5
Cấp Chương loại khoản 3-754-160-161 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Vũ Văn Cường

Địa chỉ chủ sở hữu

Số 48, tổ 6-Quận Hoàng Mai-Hà Nội

Tên giám đốc

Vũ Văn Cường

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 0105319139, 0436277123, HA NOI INVESTMENT TRA .,JSC, Hà Nội, Quận Hai Bà Trưng, Vũ Văn Cường

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
2 Trồng cây hàng năm khác 01190
3 Trồng cây lâu năm khác 01290
4 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp 01300
5 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
6 May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) 14100
7 Sản xuất đồ gỗ xây dựng 16220
8 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa 17010
9 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa 1702
10 Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu 17090
11 In ấn 18110
12 Dịch vụ liên quan đến in 18120
13 Sản xuất sản phẩm từ plastic 2220
14 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao 2394
15 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao 23950
16 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
17 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu 2599
18 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện 2710
19 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp 33200
20 Tái chế phế liệu 3830
21 Xây dựng nhà các loại 41000
22 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
23 Xây dựng công trình công ích 42200
24 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
25 Phá dỡ 43110
26 Chuẩn bị mặt bằng 43120
27 Lắp đặt hệ thống điện 43210
28 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
29 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
30 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
31 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
32 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác 4513
33 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác 45200
34 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
35 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
36 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
37 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
38 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
39 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
40 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
41 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
42 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
43 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
44 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
45 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
46 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
47 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
48 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
49 Bốc xếp hàng hóa 5224
50 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
51 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
52 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
53 Hoạt động sản xuất phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình 5911
54 Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính 62090
55 Cổng thông tin 63120
56 Quảng cáo 73100
57 Cho thuê xe có động cơ 7710
58 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
59 Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn 80200
60 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại 82300
61 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990
62 Dịch vụ tắm hơi, massage và các dịch vụ tăng cường sức khoẻ tương tự (trừ hoạt động thể thao) 96100
63 Giặt là, làm sạch các sản phẩm dệt và lông thú 96200

Doanh nghiệp chủ quản, Đơn vị thành viên, trực thuộc & Văn phòng đại diện

STT Mã số thuế Tên doanh nghiệp Địa chỉ
1 0105319139 Cửa Hàng Thiết Bị Điện Hoàn Huệ - Cụng Ty Cổ Phần Xõy Dựng T Đội 1
2 0105319139 Cửa Hàng Sơn Chuẩn - Cụng Ty Cổ Phần Xõy Dựng Thương Mại Ltd Thụn Thượng