Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Ngô Trang Nhung

Công Ty TNHH Ngô Trang Nhung có địa chỉ tại Xóm Nội, thôn Đạo Ngạn - Huyện Chương Mỹ - Hà Nội. Mã số thuế 0105323093 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Chương Mỹ

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0105323093

Ngày cấp 23-05-2011 Ngày đóng MST 12-12-2011
Tên chính thức

Công Ty TNHH Ngô Trang Nhung

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Chương Mỹ Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Xóm Nội, thôn Đạo Ngạn - Huyện Chương Mỹ - Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Xóm Nội, thôn Đạo Ngạn - - Huyện Chương Mỹ - Hà Nội
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0105323093 / 02-06-2011 Cơ quan cấp BRO No. 3
Năm tài chính 01-01-2011 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 02-06-2011
Ngày bắt đầu HĐ Vốn điều lệ 5 Tổng số lao động 5
Cấp Chương loại khoản 3-754-190-194 Hình thức h.toán Độc lập PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Ngô Thị Trang Nhung

Địa chỉ chủ sở hữu

Số 21, ngõ 1131 phố Ngô Gia Tự-Quận Long Biên-Hà Nội

Tên giám đốc

Ngô Thị Trang Nhung

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài

Từ khóa: 0105323093, Hà Nội, Huyện Chương Mỹ, Ngô Thị Trang Nhung

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Chăn nuôi gia cầm 0146
2 Khai thác gỗ 02210
3 Khai thác và thu gom than cứng 05100
4 Khai thác và thu gom than non 05200
5 Khai thác khí đốt tự nhiên 06200
6 Khai thác quặng sắt 07100
7 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
8 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng 1104
9 Sản xuất đồ gỗ xây dựng 16220
10 Sản xuất bao bì bằng gỗ 16230
11 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa 17010
12 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa 1702
13 In ấn 18110
14 Dịch vụ liên quan đến in 18120
15 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao 2394
16 Sản xuất sắt, thép, gang 24100
17 Sản xuất linh kiện điện tử 26100
18 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính 26200
19 Sản xuất thiết bị truyền thông 26300
20 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng 26400
21 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện 2710
22 Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng 27400
23 Sản xuất đồ điện dân dụng 27500
24 Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu 28120
25 Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động 28140
26 Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) 28170
27 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp 28210
28 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế 3100
29 Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn 33110
30 Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học 33130
31 Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá 3530
32 Xây dựng nhà các loại 41000
33 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
34 Xây dựng công trình công ích 42200
35 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
36 Phá dỡ 43110
37 Chuẩn bị mặt bằng 43120
38 Lắp đặt hệ thống điện 43210
39 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
40 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
41 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác 45200
42 Bán mô tô, xe máy 4541
43 Bán buôn gạo 46310
44 Bán buôn thực phẩm 4632
45 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
46 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
47 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
48 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
49 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
50 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
51 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
52 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
53 Bốc xếp hàng hóa 5224
54 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
55 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
56 Hoạt động tư vấn quản lý 70200
57 Quảng cáo 73100
58 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 73200
59 Cho thuê xe có động cơ 7710
60 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
61 Đại lý du lịch 79110
62 Điều hành tua du lịch 79120
63 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch 79200