Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Phát Triển Nhà Và Hạ Tầng Đô Thị

HOUSE DEVELOPMENT CITY INRASTRUCTURE JOINT STOCK COMPANY

Công Ty Cổ Phần Phát Triển Nhà Và Hạ Tầng Đô Thị - HOUSE DEVELOPMENT CITY INRASTRUCTURE JOINT STOCK COMPANY có địa chỉ tại Tổ 10 - Quận Hà Đông - Hà Nội. Mã số thuế 0105323209 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận Hà Đông

Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng nhà các loại

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0105323209

Ngày cấp 24-05-2011 Ngày đóng MST 16-03-2015
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Phát Triển Nhà Và Hạ Tầng Đô Thị

Tên giao dịch

HOUSE DEVELOPMENT CITY INRASTRUCTURE JOINT STOCK COMPANY

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận Hà Đông Điện thoại / Fax 0978713669 /
Địa chỉ trụ sở

Tổ 10 - Quận Hà Đông - Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0978713669 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Tổ 10 - - Quận Hà Đông - Hà Nội
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0105323209 / 24-05-2011 Cơ quan cấp Thành phố Hà Nội
Năm tài chính 01-01-2013 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 18-05-2011
Ngày bắt đầu HĐ 5/24/2011 12:00:00 AM Vốn điều lệ 10 Tổng số lao động 10
Cấp Chương loại khoản 3-754-160-161 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Lê Quang Dũng

Địa chỉ chủ sở hữu

114 Tô Vĩnh Diện-Huyện Triệu Sơn-Thanh Hoá

Tên giám đốc

Lê Quang Dũng

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Xây dựng nhà các loại Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Môn bài
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 0105323209, 0978713669, HOUSE DEVELOPMENT CITY INRASTRUCTURE JOINT STOCK COMPANY, Hà Nội, Quận Hà Đông, Lê Quang Dũng

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
2 Khai thác gỗ 02210
3 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ 02220
4 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa 0322
5 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản 1020
6 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
7 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 10612
8 Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột 10620
9 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu 10790
10 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản 10800
11 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
12 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa 17010
13 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa 1702
14 Sản xuất sắt, thép, gang 24100
15 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
16 Xây dựng nhà các loại 41000
17 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
18 Xây dựng công trình công ích 42200
19 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
20 Phá dỡ 43110
21 Chuẩn bị mặt bằng 43120
22 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
23 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
24 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
25 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
26 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác 4513
27 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
28 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
29 Bán buôn thực phẩm 4632
30 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
31 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
32 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
33 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
34 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
35 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
36 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
37 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
38 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
39 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
40 Dịch vụ ăn uống khác 56290
41 Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu 66190
42 Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất 68200
43 Hoạt động tư vấn quản lý 70200
44 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 73200
45 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại 82300
46 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990