Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Thương Mại Và Cây Xanh Cảnh Kỳ

CANH KY VERDURE AND TRADING COMPANY LIMITED

Công Ty TNHH Thương Mại Và Cây Xanh Cảnh Kỳ - CANH KY VERDURE AND TRADING COMPANY LIMITED có địa chỉ tại Thôn Phú Cốc - Huyện Thường Tín - Hà Nội. Mã số thuế 0105324058 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Thường Tín

Ngành nghề kinh doanh chính: Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0105324058

Ngày cấp 23-05-2011 Ngày đóng MST 09-06-2015
Tên chính thức

Công Ty TNHH Thương Mại Và Cây Xanh Cảnh Kỳ

Tên giao dịch

CANH KY VERDURE AND TRADING COMPANY LIMITED

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Thường Tín Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Thôn Phú Cốc - Huyện Thường Tín - Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Thôn Phú Cốc - - Huyện Thường Tín - Hà Nội
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0105324058 / 23-05-2011 Cơ quan cấp
Năm tài chính 01-01-2011 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 19-05-2011
Ngày bắt đầu HĐ Vốn điều lệ 5 Tổng số lao động 5
Cấp Chương loại khoản 3-754-010-013 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Trực tiếp doanh thu
Chủ sở hữu

Nguyễn Hồng Thọ

Địa chỉ chủ sở hữu

Thôn Phú Cốc-Huyện Thường Tín-Hà Nội

Tên giám đốc

Nguyễn Hồng Thọ

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Môn bài
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 0105324058, CANH KY VERDURE AND TRADING COMPANY LIMITED, Hà Nội, Huyện Thường Tín, Nguyễn Hồng Thọ

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
2 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp 01300
3 Hoạt động dịch vụ trồng trọt 01610
4 Xây dựng nhà các loại 41000
5 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác 45200
6 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
7 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
8 Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ 4789
9 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
10 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan 81300