Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Cơ Khí Chính Xác Nam Trường An

NAM TRUONG AN MECHANICAL ACCURACY COMPANY LIMITED

Công Ty TNHH Cơ Khí Chính Xác Nam Trường An - NAM TRUONG AN MECHANICAL ACCURACY COMPANY LIMITED có địa chỉ tại Số 63, ngõ 341, phố Vĩnh Hưng - Quận Hoàng Mai - Hà Nội. Mã số thuế 0105324499 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Quận Hoàng Mai

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0105324499

Ngày cấp 23-05-2011 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Cơ Khí Chính Xác Nam Trường An

Tên giao dịch

NAM TRUONG AN MECHANICAL ACCURACY COMPANY LIMITED

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Quận Hoàng Mai Điện thoại / Fax 0436444030 /
Địa chỉ trụ sở

Số 63, ngõ 341, phố Vĩnh Hưng - Quận Hoàng Mai - Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0436444030 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 63, ngõ 341, phố Vĩnh Hưng - - Quận Hoàng Mai - Hà Nội
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0105324499 / 23-05-2011 Cơ quan cấp Thành phố Hà Nội
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 19-05-2011
Ngày bắt đầu HĐ 5/23/2011 12:00:00 AM Vốn điều lệ 5 Tổng số lao động 5
Cấp Chương loại khoản 3-754-190-194 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Cao Xuân Thanh

Địa chỉ chủ sở hữu

Khu tập thể Xí nghiệp 124-Huyện Thường Tín-Hà Nội

Tên giám đốc

Cao Xuân Thanh

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Môn bài
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 0105324499, 0436444030, NAM TRUONG AN MECHANICAL ACCURACY COMPANY LIMITED, Hà Nội, Quận Hoàng Mai, Cao Xuân Thanh

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
2 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch 01630
3 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
4 Khai thác gỗ 02210
5 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ 02220
6 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác 02300
7 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp 02400
8 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
9 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
10 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 10612
11 Sản xuất thảm, chăn đệm 13230
12 Sản xuất các loại dây bện và lưới 13240
13 May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) 14100
14 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ 1610
15 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác 16210
16 Sản xuất đồ gỗ xây dựng 16220
17 Sản xuất bao bì bằng gỗ 16230
18 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
19 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa 1702
20 In ấn 18110
21 Dịch vụ liên quan đến in 18120
22 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít 2022
23 Sản xuất sản phẩm từ plastic 2220
24 Sản xuất các cấu kiện kim loại 25110
25 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại 25120
26 Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) 25130
27 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại 25910
28 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
29 Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng 25930
30 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu 2599
31 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính 26200
32 Sản xuất thiết bị truyền thông 26300
33 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng 26400
34 Sản xuất đồng hồ 26520
35 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện 2710
36 Sản xuất pin và ắc quy 27200
37 Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học 27310
38 Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại 27330
39 Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng 27400
40 Sản xuất đồ điện dân dụng 27500
41 Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác 28130
42 Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động 28140
43 Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp 28160
44 Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén 28180
45 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp 28210
46 Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại 28220
47 Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng 28240
48 Sản xuất xe có động cơ 29100
49 Sản xuất thân xe có động cơ, rơ moóc và bán rơ moóc 29200
50 Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe 29300
51 Đóng tàu và cấu kiện nổi 30110
52 Đóng thuyền, xuồng thể thao và giải trí 30120
53 Sản xuất xe đạp và xe cho người tàn tật 30920
54 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế 3100
55 Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn 33110
56 Sửa chữa máy móc, thiết bị 33120
57 Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học 33130
58 Sửa chữa thiết bị điện 33140
59 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp 33200
60 Sản xuất, truyền tải và phân phối điện 3510
61 Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá 3530
62 Thoát nước và xử lý nước thải 3700
63 Tái chế phế liệu 3830
64 Xây dựng nhà các loại 41000
65 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
66 Xây dựng công trình công ích 42200
67 Phá dỡ 43110
68 Chuẩn bị mặt bằng 43120
69 Lắp đặt hệ thống điện 43210
70 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
71 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
72 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
73 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác 45200
74 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
75 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 4543
76 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
77 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
78 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
79 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
80 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
81 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
82 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
83 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
84 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
85 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 47610
86 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
87 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương 5012
88 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
89 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
90 Hoạt động viễn thông có dây 61100
91 Lập trình máy vi tính 62010
92 Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính 62020
93 Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan 63110
94 Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất 68200
95 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
96 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại 82300
97 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990
98 Giáo dục nghề nghiệp 8532
99 Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi 95110
100 Sửa chữa thiết bị liên lạc 95120
101 Sửa chữa thiết bị, đồ dùng gia đình 95220