Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Tư Vấn Kinh Doanh Quốc Tế Timecon

TIMECON ., JSC

Công Ty Cổ Phần Tư Vấn Kinh Doanh Quốc Tế Timecon - TIMECON ., JSC có địa chỉ tại Số 13, ngõ 191, đường Giáp Bát - Quận Hoàng Mai - Hà Nội. Mã số thuế 0105330372 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Quận Hoàng Mai

Ngành nghề kinh doanh chính: Hoạt động tư vấn quản lý

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0105330372

Ngày cấp 26-05-2011 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Tư Vấn Kinh Doanh Quốc Tế Timecon

Tên giao dịch

TIMECON ., JSC

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Quận Hoàng Mai Điện thoại / Fax 0906086869 /
Địa chỉ trụ sở

Số 13, ngõ 191, đường Giáp Bát - Quận Hoàng Mai - Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0906086869 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 13, ngõ 191, đường Giáp Bát - - Quận Hoàng Mai - Hà Nội
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0105330372 / 26-05-2011 Cơ quan cấp Thành phố Hà Nội
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 27-05-2011
Ngày bắt đầu HĐ 5/26/2011 12:00:00 AM Vốn điều lệ 7 Tổng số lao động 7
Cấp Chương loại khoản 3-754-430-431 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Nguyễn Như Ngân

Địa chỉ chủ sở hữu

-

Tên giám đốc

Nguyễn Thị Lam Giang

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Hoạt động tư vấn quản lý Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Môn bài
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 0105330372, 0906086869, TIMECON ., JSC, Hà Nội, Quận Hoàng Mai, Nguyễn Như Ngân, Nguyễn Thị Lam Giang

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
2 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
3 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
4 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh 47420
5 Hoạt động sản xuất phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình 5911
6 Hoạt động viễn thông khác 6190
7 Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính 62020
8 Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính 62090
9 Cổng thông tin 63120
10 Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu 66190
11 Hoạt động tư vấn quản lý 70200
12 Quảng cáo 73100
13 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 73200
14 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu 7490
15 Cho thuê xe có động cơ 7710
16 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 78100
17 Điều hành tua du lịch 79120
18 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại 82300
19 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990
20 Giáo dục khác chưa được phân vào đâu 85590