Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Và Kinh Doanh Hà Thành

HA THANH BUSINES AND INVESTMENT JOINT STOCK COMPANY

Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Và Kinh Doanh Hà Thành - HA THANH BUSINES AND INVESTMENT JOINT STOCK COMPANY có địa chỉ tại Số nhà 4, hẻm 9, ngách 64, ngõ 35 Cát Linh - Quận Đống đa - Hà Nội. Mã số thuế 0105331111 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận Đống đa

Ngành nghề kinh doanh chính: Hoạt động tư vấn quản lý

Cập nhật: 10 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0105331111

Ngày cấp 26-05-2011 Ngày đóng MST 10-09-2012
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Và Kinh Doanh Hà Thành

Tên giao dịch

HA THANH BUSINES AND INVESTMENT JOINT STOCK COMPANY

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận Đống đa Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Số nhà 4, hẻm 9, ngách 64, ngõ 35 Cát Linh - Quận Đống đa - Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số nhà 4, hẻm 9, ngách 64, ngõ 35 Cát Linh - - Quận Đống đa - Hà Nội
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0105331111 / 26-05-2011 Cơ quan cấp
Năm tài chính 01-01-2011 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 23-05-2011
Ngày bắt đầu HĐ Vốn điều lệ 6 Tổng số lao động 6
Cấp Chương loại khoản 3-754-190-194 Hình thức h.toán Độc lập PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Nguyễn Thị Mai Linh

Địa chỉ chủ sở hữu

Số 12, đường Bình Yên-Thành phố Vinh-Nghệ An

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Hoạt động tư vấn quản lý Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Môn bài
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 0105331111, HA THANH BUSINES AND INVESTMENT JOINT STOCK COMPANY, Hà Nội, Quận Đống Đa, Nguyễn Thị Mai Linh

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
2 Khai thác gỗ 02210
3 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ 02220
4 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
5 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh 47210
6 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
7 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
8 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
9 Hoạt động tư vấn quản lý 70200
10 Cho thuê xe có động cơ 7710
11 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí 77210
12 Đại lý du lịch 79110
13 Điều hành tua du lịch 79120
14 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch 79200
15 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại 82300
16 Hoạt động sáng tác, nghệ thuật và giải trí 90000
17 Hoạt động của các công viên vui chơi và công viên theo chủ đề 93210
18 Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu 93290