Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Phù Sa Sông Hồng

PHU SA SONG HONG .,JSC

Công Ty Cổ Phần Phù Sa Sông Hồng - PHU SA SONG HONG .,JSC có địa chỉ tại Số 391 đường Hoàng Quốc Việt - Quận Cầu Giấy - Hà Nội. Mã số thuế 0105331390 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận Cầu Giấy

Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng nhà các loại

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0105331390

Ngày cấp 27-05-2011 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Phù Sa Sông Hồng

Tên giao dịch

PHU SA SONG HONG .,JSC

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận Cầu Giấy Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Số 391 đường Hoàng Quốc Việt - Quận Cầu Giấy - Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 391 đường Hoàng Quốc Việt - - Quận Cầu Giấy - Hà Nội
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0105331390 / 27-05-2011 Cơ quan cấp
Năm tài chính 01-01-2011 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 25-05-2011
Ngày bắt đầu HĐ Vốn điều lệ 8 Tổng số lao động 8
Cấp Chương loại khoản 3-754-160-161 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Trần Thị Thu Liên

Địa chỉ chủ sở hữu

Thôn 8-Huyện Đức Thọ-Hà Tĩnh

Tên giám đốc

Trần Thị Thu Liên

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Xây dựng nhà các loại Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí
  • Thu khác
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 0105331390, PHU SA SONG HONG .,JSC, Hà Nội, Quận Cầu Giấy, Trần Thị Thu Liên

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
2 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 08990
3 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác 09900
4 Sản xuất sản phẩm chịu lửa 23910
5 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao 2394
6 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao 23950
7 Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu 23990
8 Xây dựng nhà các loại 41000
9 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
10 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
11 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
12 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại 82300
13 Hoạt động của các cơ sở thể thao 93110
14 Hoạt động của các công viên vui chơi và công viên theo chủ đề 93210
15 Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu 93290
16 Dịch vụ tắm hơi, massage và các dịch vụ tăng cường sức khoẻ tương tự (trừ hoạt động thể thao) 96100
17 Cắt tóc, làm đầu, gội đầu 96310
18 Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu 96390