Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Dịch Vụ Và Sản Phẩm Công Nghệ

TECHNOLOGY SERVICES AND PRODUCTS JOINT STOCK COMPANY

Công Ty Cổ Phần Dịch Vụ Và Sản Phẩm Công Nghệ - TECHNOLOGY SERVICES AND PRODUCTS JOINT STOCK COMPANY có địa chỉ tại Số 68, ngõ 41, phố Vọng - Quận Hai Bà Trưng - Hà Nội. Mã số thuế 0105331880 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận Hai Bà Trưng

Ngành nghề kinh doanh chính: Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0105331880

Ngày cấp 26-05-2011 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Dịch Vụ Và Sản Phẩm Công Nghệ

Tên giao dịch

TECHNOLOGY SERVICES AND PRODUCTS JOINT STOCK COMPANY

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận Hai Bà Trưng Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Số 68, ngõ 41, phố Vọng - Quận Hai Bà Trưng - Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 68, ngõ 41, phố Vọng - - Quận Hai Bà Trưng - Hà Nội
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0105331880 / 26-05-2011 Cơ quan cấp
Năm tài chính 01-01-2011 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 24-05-2011
Ngày bắt đầu HĐ Vốn điều lệ 6 Tổng số lao động 6
Cấp Chương loại khoản 3-754-250-279 Hình thức h.toán Độc lập PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Ngô Hải Hùng

Địa chỉ chủ sở hữu

Số 68, ngõ 41, phố Vọng-Quận Hai Bà Trưng-Hà Nội

Tên giám đốc

Ngô Hải H

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Môn bài
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 0105331880, TECHNOLOGY SERVICES AND PRODUCTS JOINT STOCK COMPANY, Hà Nội, Quận Hai Bà Trưng, Ngô Hải Hùng, Ngô Hải H

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp 33200
2 Lắp đặt hệ thống điện 43210
3 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
4 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
5 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
6 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
7 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
8 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
9 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh 47420
10 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
11 Lập trình máy vi tính 62010
12 Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính 62020
13 Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính 62090
14 Cổng thông tin 63120
15 Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu 63290