Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Thương Mại Và Du Lịch Hà Phú

HA PHU COMMERCIAL AND TOURISM COMPANY LIMITED

Công Ty TNHH Thương Mại Và Du Lịch Hà Phú - HA PHU COMMERCIAL AND TOURISM COMPANY LIMITED có địa chỉ tại Số 36, phố Thủy Lợi 1 - Phường Trung Liệt - Quận Đống đa - Hà Nội. Mã số thuế 0105333373 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận Đống đa

Ngành nghề kinh doanh chính: Đại lý du lịch

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0105333373

Ngày cấp 27-05-2011 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Thương Mại Và Du Lịch Hà Phú

Tên giao dịch

HA PHU COMMERCIAL AND TOURISM COMPANY LIMITED

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận Đống đa Điện thoại / Fax 0435737919 /
Địa chỉ trụ sở

Số 36, phố Thủy Lợi 1 - Phường Trung Liệt - Quận Đống đa - Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0435737919 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 36, phố Thủy Lợi 1 - Phường Trung Liệt - Quận Đống đa - Hà Nội
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0105333373 / 27-05-2011 Cơ quan cấp Thành phố Hà Nội
Năm tài chính 01-01-2013 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 20-07-2011
Ngày bắt đầu HĐ 5/27/2011 12:00:00 AM Vốn điều lệ 5 Tổng số lao động 5
Cấp Chương loại khoản 3-754-190-194 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Lưu Văn Dong

Địa chỉ chủ sở hữu

Số nhà 2-M5, đường Nguyễn An Ninh-Phường Tương Mai-Quận Hoàng Mai-Hà Nội

Tên giám đốc

Lưu Văn Dong

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Đại lý du lịch Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 0105333373, 0435737919, HA PHU COMMERCIAL AND TOURISM COMPANY LIMITED, Hà Nội, Quận Đống Đa, Phường Trung Liệt, Lưu Văn Dong

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng cây chè 01270
2 Chăn nuôi lợn 01450
3 Chăn nuôi gia cầm 0146
4 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp 01500
5 Hoạt động dịch vụ trồng trọt 01610
6 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi 01620
7 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch 01630
8 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp 02400
9 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu 10790
10 Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh 11010
11 Sản xuất rượu vang 11020
12 Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia 11030
13 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng 1104
14 Sản xuất hàng may sẵn (trừ trang phục) 13220
15 Sản xuất thảm, chăn đệm 13230
16 May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) 14100
17 Sản xuất sản phẩm từ da lông thú 14200
18 Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc 14300
19 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa 17010
20 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa 1702
21 Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu 17090
22 In ấn 18110
23 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao 2394
24 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao 23950
25 Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu 23990
26 Xây dựng nhà các loại 41000
27 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
28 Xây dựng công trình công ích 42200
29 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
30 Phá dỡ 43110
31 Chuẩn bị mặt bằng 43120
32 Lắp đặt hệ thống điện 43210
33 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
34 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
35 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
36 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
37 Đại lý 46101
38 Bán buôn thực phẩm 4632
39 Bán buôn đồ uống 4633
40 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào 46340
41 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
42 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
43 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
44 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
45 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
46 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
47 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
48 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
49 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
50 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
51 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
52 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
53 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 47230
54 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh 47240
55 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
56 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh 47420
57 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
58 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh 47530
59 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
60 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 47610
61 Vận tải bằng xe buýt 49200
62 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
63 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
64 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
65 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
66 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
67 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
68 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
69 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
70 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
71 Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu 66190
72 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu 7490
73 Cho thuê xe có động cơ 7710
74 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí 77210
75 Cho thuê băng, đĩa video 77220
76 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác 77290
77 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
78 Cung ứng lao động tạm thời 78200
79 Cung ứng và quản lý nguồn lao động 7830
80 Đại lý du lịch 79110
81 Điều hành tua du lịch 79120
82 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch 79200
83 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại 82300
84 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990
85 Giáo dục nghề nghiệp 8532