Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Idl

Công Ty TNHH Idl có địa chỉ tại 78 Bà Triệu - Quận Hoàn Kiếm - Hà Nội. Mã số thuế 0105333567 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận Hoàn Kiếm

Ngành nghề kinh doanh chính: Hoạt động tư vấn quản lý

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0105333567

Ngày cấp 27-05-2011 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Idl

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận Hoàn Kiếm Điện thoại / Fax 0903427598 /
Địa chỉ trụ sở

78 Bà Triệu - Quận Hoàn Kiếm - Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0903427598 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế 78 Bà Triệu - - Quận Hoàn Kiếm - Hà Nội
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0105333567 / 27-05-2011 Cơ quan cấp Thành phố Hà Nội
Năm tài chính 01-01-2014 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 27-05-2011
Ngày bắt đầu HĐ 5/27/2011 12:00:00 AM Vốn điều lệ 10 Tổng số lao động 10
Cấp Chương loại khoản 3-754-430-431 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Đặng Khắc Dũng

Địa chỉ chủ sở hữu

Số 78 Bà Triệu-Quận Hoàn Kiếm-Hà Nội

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Hoạt động tư vấn quản lý Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Môn bài

Từ khóa: 0105333567, 0903427598, Hà Nội, Quận Hoàn Kiếm, Đặng Khắc Dũng

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác 01120
2 Trồng cây lấy củ có chất bột 01130
3 Trồng cây mía 01140
4 Trồng cây lấy sợi 01160
5 Trồng cây có hạt chứa dầu 01170
6 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
7 Trồng cây ăn quả 0121
8 Trồng cây lấy quả chứa dầu 01220
9 Trồng cây điều 01230
10 Trồng cây hồ tiêu 01240
11 Trồng cây cao su 01250
12 Trồng cây cà phê 01260
13 Trồng cây chè 01270
14 Trồng cây lâu năm khác 01290
15 Chăn nuôi trâu, bò 01410
16 Chăn nuôi lợn 01450
17 Chăn nuôi gia cầm 0146
18 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp 01500
19 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
20 Khai thác gỗ 02210
21 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ 02220
22 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác 02300
23 Khai thác thuỷ sản biển 03110
24 Khai thác thuỷ sản nội địa 0312
25 Nuôi trồng thuỷ sản biển 03210
26 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa 0322
27 Khai thác dầu thô 06100
28 Khai thác khí đốt tự nhiên 06200
29 Khai thác quặng sắt 07100
30 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt 0722
31 Khai thác quặng kim loại quí hiếm 07300
32 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
33 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón 08910
34 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt 1010
35 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản 1020
36 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
37 Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật 1040
38 Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa 10500
39 Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột 10620
40 Sản xuất các loại bánh từ bột 10710
41 Sản xuất đường 10720
42 Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo 10730
43 Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự 10740
44 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn 10750
45 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu 10790
46 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản 10800
47 Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh 11010
48 Sản xuất rượu vang 11020
49 Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia 11030
50 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng 1104
51 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa 17010
52 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa 1702
53 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế 3100
54 Sản xuất, truyền tải và phân phối điện 3510
55 Khai thác, xử lý và cung cấp nước 36000
56 Thoát nước và xử lý nước thải 3700
57 Thu gom rác thải không độc hại 38110
58 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại 38210
59 Tái chế phế liệu 3830
60 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác 39000
61 Xây dựng nhà các loại 41000
62 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
63 Xây dựng công trình công ích 42200
64 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
65 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
66 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45120
67 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác 4513
68 Bán mô tô, xe máy 4541
69 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 4543
70 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
71 Bán buôn gạo 46310
72 Bán buôn thực phẩm 4632
73 Bán buôn đồ uống 4633
74 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
75 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
76 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
77 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
78 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
79 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
80 Bán buôn tổng hợp 46900
81 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
82 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 4719
83 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh 47210
84 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
85 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 47230
86 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh 47240
87 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
88 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh 4771
89 Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet 47910
90 Vận tải bằng xe buýt 49200
91 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
92 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
93 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
94 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
95 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
96 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
97 Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê 68100
98 Hoạt động tư vấn quản lý 70200
99 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100
100 Hoạt động của các cơ sở thể thao 93110
101 Hoạt động của các câu lạc bộ thể thao 93120
102 Hoạt động thể thao khác 93190