Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Xây Dựng Công Nghiệp Và Thương Mại Sht Hà Nội

HANOI INTRACO.,JSC

Công Ty Cổ Phần Xây Dựng Công Nghiệp Và Thương Mại Sht Hà Nội - HANOI INTRACO.,JSC có địa chỉ tại Số 2, ngõ 170, phố Hoàng Ngân - Phường Trung Hoà - Quận Cầu Giấy - Hà Nội. Mã số thuế 0105350530 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận Cầu Giấy

Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng nhà các loại

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0105350530

Ngày cấp 07-06-2011 Ngày đóng MST 20-05-2013
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Xây Dựng Công Nghiệp Và Thương Mại Sht Hà Nội

Tên giao dịch

HANOI INTRACO.,JSC

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận Cầu Giấy Điện thoại / Fax 0435582643 /
Địa chỉ trụ sở

Số 2, ngõ 170, phố Hoàng Ngân - Phường Trung Hoà - Quận Cầu Giấy - Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0435582643 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 2, ngõ 170, phố Hoàng Ngân - Phường Trung Hoà - Quận Cầu Giấy - Hà Nội
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0105350530 / 07-06-2011 Cơ quan cấp
Năm tài chính 01-01-2011 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 03-06-2011
Ngày bắt đầu HĐ Vốn điều lệ 5 Tổng số lao động 5
Cấp Chương loại khoản 3-754-160-161 Hình thức h.toán Độc lập PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Trần Anh Tuấn

Địa chỉ chủ sở hữu

-Xã Gia Hòa-Huyện Gia Viễn-Ninh Bình

Tên giám đốc

Trần Anh Tuấn

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Xây dựng nhà các loại Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Thu khác

Từ khóa: 0105350530, 0435582643, HANOI INTRACO.,JSC, Hà Nội, Quận Cầu Giấy, Phường Trung Hoà, Trần Anh Tuấn

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Sản xuất các cấu kiện kim loại 25110
2 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại 25120
3 Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) 25130
4 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
5 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu 2599
6 Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp 28160
7 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp 28210
8 Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại 28220
9 Sản xuất máy luyện kim 28230
10 Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng 28240
11 Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá 28250
12 Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da 28260
13 Sản xuất máy chuyên dụng khác 2829
14 Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn 33110
15 Sửa chữa máy móc, thiết bị 33120
16 Sửa chữa thiết bị điện 33140
17 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp 33200
18 Xây dựng nhà các loại 41000
19 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
20 Xây dựng công trình công ích 42200
21 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
22 Phá dỡ 43110
23 Chuẩn bị mặt bằng 43120
24 Lắp đặt hệ thống điện 43210
25 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
26 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
27 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
28 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
29 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
30 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
31 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu 7490