Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Sản Xuất Và Đầu Tư Số 1 Hà Nội

MAIN .,JSC

Công Ty Cổ Phần Sản Xuất Và Đầu Tư Số 1 Hà Nội - MAIN .,JSC có địa chỉ tại Số 212-214 đường Nguyễn Trãi - Phường Thượng Đình - Quận Thanh Xuân - Hà Nội. Mã số thuế 0105350587 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận Thanh Xuân

Ngành nghề kinh doanh chính: Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0105350587

Ngày cấp 07-06-2011 Ngày đóng MST 24-03-2014
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Sản Xuất Và Đầu Tư Số 1 Hà Nội

Tên giao dịch

MAIN .,JSC

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận Thanh Xuân Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Số 212-214 đường Nguyễn Trãi - Phường Thượng Đình - Quận Thanh Xuân - Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 212-214 đường Nguyễn Trãi - Phường Thượng Đình - Quận Thanh Xuân - Hà Nội
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0105350587 / 02-08-2011 Cơ quan cấp BRO No. 3
Năm tài chính 01-01-2011 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 02-08-2011
Ngày bắt đầu HĐ Vốn điều lệ 5 Tổng số lao động 5
Cấp Chương loại khoản 3-754-400-401 Hình thức h.toán Độc lập PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Trần Như Bình

Địa chỉ chủ sở hữu

P9-N1 Tổ 50-Phường Trung Liệt-Quận Đống đa-Hà Nội

Tên giám đốc

Trần Như Bình

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 0105350587, MAIN .,JSC, Hà Nội, Quận Thanh Xuân, Phường Thượng Đình, Trần Như Bình

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Chăn nuôi lợn 01450
2 Khai thác thuỷ sản biển 03110
3 Nuôi trồng thuỷ sản biển 03210
4 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa 0322
5 Sản xuất giống thuỷ sản 03230
6 Sản xuất các loại bánh từ bột 10710
7 Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo 10730
8 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ 1610
9 Sản xuất đồ gỗ xây dựng 16220
10 Sản xuất bao bì bằng gỗ 16230
11 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
12 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa 17010
13 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa 1702
14 In ấn 18110
15 Dịch vụ liên quan đến in 18120
16 Xây dựng nhà các loại 41000
17 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
18 Xây dựng công trình công ích 42200
19 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
20 Phá dỡ 43110
21 Chuẩn bị mặt bằng 43120
22 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
23 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
24 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45120
25 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác 4513
26 Bán mô tô, xe máy 4541
27 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy 45420
28 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 4543
29 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
30 Bán buôn thực phẩm 4632
31 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
32 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
33 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
34 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
35 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
36 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
37 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
38 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
39 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
40 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa 5021
41 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
42 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ 5221
43 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
44 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
45 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
46 Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê 68100
47 Quảng cáo 73100
48 Cho thuê xe có động cơ 7710
49 Đại lý du lịch 79110
50 Điều hành tua du lịch 79120
51 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch 79200
52 Vệ sinh chung nhà cửa 81210
53 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan 81300