Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Và Thương Mại Akura

AKURA., JSC

Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Và Thương Mại Akura - AKURA., JSC có địa chỉ tại Số 18 đường Kim Giang - Xã Thanh Liệt - Huyện Thanh Trì - Hà Nội. Mã số thuế 0105350812 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Thanh Trì

Ngành nghề kinh doanh chính: Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0105350812

Ngày cấp 07-06-2011 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Và Thương Mại Akura

Tên giao dịch

AKURA., JSC

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Thanh Trì Điện thoại / Fax 0436857719 / 0436857720
Địa chỉ trụ sở

Số 18 đường Kim Giang - Xã Thanh Liệt - Huyện Thanh Trì - Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0436857719 / 0436857720
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 18 đường Kim Giang - Xã Thanh Liệt - Huyện Thanh Trì - Hà Nội
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0105350812 / 07-06-2011 Cơ quan cấp Thành phố Hà Nội
Năm tài chính 01-01-2014 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 11-08-2011
Ngày bắt đầu HĐ 6/7/2011 12:00:00 AM Vốn điều lệ 5 Tổng số lao động 5
Cấp Chương loại khoản 3-754-190-194 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Lại Bích Diệp

Địa chỉ chủ sở hữu

-Xã Thụy Phong-Huyện Thái Thụy-Thái Bình

Tên giám đốc

Lại Bích Diệp

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Thu khác
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 0105350812, 0436857719, AKURA., JSC, Hà Nội, Huyện Thanh Trì, Xã Thanh Liệt, Lại Bích Diệp

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Hoạt động dịch vụ trồng trọt 01610
2 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch 01630
3 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp 02400
4 Khai thác thuỷ sản biển 03110
5 Khai thác khí đốt tự nhiên 06200
6 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên 09100
7 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác 09900
8 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt 1010
9 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản 1020
10 Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột 10620
11 Sản xuất sản phẩm từ plastic 2220
12 Sản xuất các cấu kiện kim loại 25110
13 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại 25120
14 Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) 25130
15 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu 2599
16 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng 26400
17 Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung 28150
18 Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn 33110
19 Sửa chữa máy móc, thiết bị 33120
20 Sửa chữa thiết bị khác 33190
21 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp 33200
22 Sản xuất khí đốt, phân phối nhiên liệu khí bằng đường ống 35200
23 Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá 3530
24 Xây dựng nhà các loại 41000
25 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
26 Lắp đặt hệ thống điện 43210
27 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
28 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
29 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
30 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
31 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
32 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
33 Bán buôn thực phẩm 4632
34 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
35 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
36 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
37 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
38 Bán buôn tổng hợp 46900
39 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 47230
40 Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh 4751
41 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
42 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh 47530
43 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
44 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 47610
45 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh 47620
46 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh 47630
47 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh 47640
48 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh 4771
49 Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet 47910
50 Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu 47990
51 Vận tải hàng hóa đường sắt 49120
52 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
53 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương 5012
54 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
55 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
56 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ 5221
57 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy 5222
58 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải hàng không 5223
59 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
60 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật 71200
61 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật 72100
62 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 73200
63 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100
64 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu 7490
65 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại 82300