Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Định Giá Quốc Tế Rubyland

RUBYLAND .,JSC

Công Ty Cổ Phần Định Giá Quốc Tế Rubyland - RUBYLAND .,JSC có địa chỉ tại Tầng 2, số nhà 2, ngõ 28 phố Nguyên Hồng - Phường Láng Hạ - Quận Đống đa - Hà Nội. Mã số thuế 0105355176 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận Đống đa

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0105355176

Ngày cấp 10-06-2011 Ngày đóng MST 08-10-2012
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Định Giá Quốc Tế Rubyland

Tên giao dịch

RUBYLAND .,JSC

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận Đống đa Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Tầng 2, số nhà 2, ngõ 28 phố Nguyên Hồng - Phường Láng Hạ - Quận Đống đa - Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Tầng 2, số nhà 2, ngõ 28 phố Nguyên Hồng - Phường Láng Hạ - Quận Đống đa - Hà Nội
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0105355176 / 24-08-2011 Cơ quan cấp BRO No. 2
Năm tài chính 01-01-2011 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 24-08-2011
Ngày bắt đầu HĐ Vốn điều lệ 5 Tổng số lao động 5
Cấp Chương loại khoản 3-754-190-194 Hình thức h.toán Độc lập PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Mai Thanh Tuấn

Địa chỉ chủ sở hữu

Tổ 33-Phường Tân Quang-Thành Phố Tuyên Quang-Tuyên Quang

Tên giám đốc

Mai Thanh Tuấn

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Môn bài
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 0105355176, RUBYLAND .,JSC, Hà Nội, Quận Đống Đa, Phường Láng Hạ, Mai Thanh Tuấn

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
2 Thu gom rác thải không độc hại 38110
3 Thu gom rác thải độc hại 3812
4 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại 38210
5 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại 3822
6 Xây dựng nhà các loại 41000
7 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
8 Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu 66190
9 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại 82300
10 Giáo dục nghề nghiệp 8532
11 Dịch vụ hỗ trợ giáo dục 85600