Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Giống Cây Trồng Giang Nam

GIANG NAM SEEDS CO.,LTD

Công Ty TNHH Giống Cây Trồng Giang Nam - GIANG NAM SEEDS CO.,LTD có địa chỉ tại Số nhà 65 đường Đình Xuyên - Huyện Gia Lâm - Hà Nội. Mã số thuế 0105356324 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Gia Lâm

Ngành nghề kinh doanh chính: Trồng lúa

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0105356324

Ngày cấp 10-06-2011 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Giống Cây Trồng Giang Nam

Tên giao dịch

GIANG NAM SEEDS CO.,LTD

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Gia Lâm Điện thoại / Fax 0437858224 / 0437858223
Địa chỉ trụ sở

Số nhà 65 đường Đình Xuyên - Huyện Gia Lâm - Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0437858224 / 0437858223
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số nhà 65 đường Đình Xuyên - - Huyện Gia Lâm - Hà Nội
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0105356324 / 10-06-2011 Cơ quan cấp Thành phố Hà Nội
Năm tài chính 01-01-2014 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 07-06-2011
Ngày bắt đầu HĐ 6/10/2011 12:00:00 AM Vốn điều lệ 18 Tổng số lao động 18
Cấp Chương loại khoản 3-754-010-013 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Lương Như Thanh

Địa chỉ chủ sở hữu

Thôn Cốc Lương-Huyện Sóc Sơn-Hà Nội

Tên giám đốc

Lương Như Thanh

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Trồng lúa Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 0105356324, 0437858224, GIANG NAM SEEDS CO.,LTD, Hà Nội, Huyện Gia Lâm, Lương Như Thanh

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng lúa 01110
2 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
3 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp 01300
4 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch 01630
5 Xử lý hạt giống để nhân giống 01640
6 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
7 Bán buôn gạo 46310
8 Bán buôn thực phẩm 4632
9 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ 4781
10 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật 72100