Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Thương Mại Và Xây Dựng Hưng Hải

HUNG HAI CT.,JSC

Công Ty Cổ Phần Thương Mại Và Xây Dựng Hưng Hải - HUNG HAI CT.,JSC có địa chỉ tại Số 29B, ngõ 302 đường Láng - Phường Thịnh Quang - Quận Đống đa - Hà Nội. Mã số thuế 0105361162 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận Đống đa

Ngành nghề kinh doanh chính: Sản xuất vải dệt kim, vải đan móc và vải không dệt khác

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0105361162

Ngày cấp 28-06-2011 Ngày đóng MST 17-10-2012
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Thương Mại Và Xây Dựng Hưng Hải

Tên giao dịch

HUNG HAI CT.,JSC

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận Đống đa Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Số 29B, ngõ 302 đường Láng - Phường Thịnh Quang - Quận Đống đa - Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 29B, ngõ 302 đường Láng - Phường Thịnh Quang - Quận Đống đa - Hà Nội
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0105361162 / 28-06-2011 Cơ quan cấp BRO No. 2
Năm tài chính 01-01-2011 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 29-06-2011
Ngày bắt đầu HĐ Vốn điều lệ 10 Tổng số lao động 10
Cấp Chương loại khoản 3-754-070-074 Hình thức h.toán Độc lập PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Phạm Văn Thiết

Địa chỉ chủ sở hữu

-Xã Liên Phương-Thành phố Hưng yên-Hưng Yên

Tên giám đốc

Phạm Văn Thiết

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Sản xuất vải dệt kim, vải đan móc và vải không dệt khác Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 0105361162, HUNG HAI CT.,JSC, Hà Nội, Quận Đống Đa, Phường Thịnh Quang, Phạm Văn Thiết

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng lúa 01110
2 Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác 01120
3 Trồng cây lấy củ có chất bột 01130
4 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
5 Trồng cây hàng năm khác 01190
6 Trồng cây ăn quả 0121
7 Trồng cây lấy quả chứa dầu 01220
8 Trồng cây chè 01270
9 Trồng cây gia vị, cây dược liệu 0128
10 Chăn nuôi trâu, bò 01410
11 Chăn nuôi dê, cừu 01440
12 Chăn nuôi lợn 01450
13 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp 01500
14 Xử lý hạt giống để nhân giống 01640
15 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
16 Khai thác gỗ 02210
17 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ 02220
18 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác 02300
19 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp 02400
20 Khai thác thuỷ sản biển 03110
21 Khai thác thuỷ sản nội địa 0312
22 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa 0322
23 Sản xuất giống thuỷ sản 03230
24 Khai thác quặng sắt 07100
25 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt 0722
26 Sản xuất đường 10720
27 Sản xuất vải dệt kim, vải đan móc và vải không dệt khác 13210
28 Sản xuất hàng may sẵn (trừ trang phục) 13220
29 May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) 14100
30 Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc 14300
31 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ 1610
32 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác 16210
33 Sản xuất đồ gỗ xây dựng 16220
34 In ấn 18110
35 Dịch vụ liên quan đến in 18120
36 Sao chép bản ghi các loại 18200
37 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao 2394
38 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao 23950
39 Thoát nước và xử lý nước thải 3700
40 Xây dựng nhà các loại 41000
41 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
42 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
43 Phá dỡ 43110
44 Lắp đặt hệ thống điện 43210
45 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
46 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
47 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
48 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
49 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45120
50 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác 4513
51 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác 45200
52 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
53 Bán mô tô, xe máy 4541
54 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy 45420
55 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 4543
56 Đại lý 46101
57 Môi giới 46102
58 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
59 Bán buôn thực phẩm 4632
60 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
61 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
62 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
63 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
64 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
65 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
66 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
67 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
68 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
69 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
70 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh 47420
71 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
72 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh 47530
73 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 47610
74 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh 4771
75 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
76 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
77 Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính 62090
78 Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất 68200
79 Hoạt động tư vấn quản lý 70200
80 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 73200
81 Cho thuê xe có động cơ 7710
82 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
83 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 78100
84 Cung ứng lao động tạm thời 78200
85 Vệ sinh chung nhà cửa 81210
86 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác 81290
87 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan 81300
88 Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp 82110
89 Giáo dục mầm non 85100