Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Nhựa Duy Thành Hưng

DUY THANH HUNG PLASTIC CO.,LTD

Công Ty TNHH Nhựa Duy Thành Hưng - DUY THANH HUNG PLASTIC CO.,LTD có địa chỉ tại Thôn Ngự Câu - Xã An Thượng - Huyện Hoài Đức - Hà Nội. Mã số thuế 0105361243 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Hoài Đức

Ngành nghề kinh doanh chính: Trồng rừng và chăm sóc rừng

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0105361243

Ngày cấp 14-06-2011 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Nhựa Duy Thành Hưng

Tên giao dịch

DUY THANH HUNG PLASTIC CO.,LTD

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Hoài Đức Điện thoại / Fax 046681497 / 0936220262
Địa chỉ trụ sở

Thôn Ngự Câu - Xã An Thượng - Huyện Hoài Đức - Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 046681497 / 0902119499
Địa chỉ nhận thông báo thuế Thôn Ngự Câu - Xã An Thượng - Huyện Hoài Đức - Hà Nội
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0105361243 / 14-06-2011 Cơ quan cấp
Năm tài chính 01-01-2011 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 10-06-2011
Ngày bắt đầu HĐ Vốn điều lệ 5 Tổng số lao động 5
Cấp Chương loại khoản 3-754-010-011 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Đào Văn Tùng

Địa chỉ chủ sở hữu

Thôn Ngự Câu-Xã An Thượng-Huyện Hoài Đức-Hà Nội

Tên giám đốc

Đào Văn Tùng

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Trồng rừng và chăm sóc rừng Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Môn bài
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 0105361243, 046681497, DUY THANH HUNG PLASTIC CO.,LTD, Hà Nội, Huyện Hoài Đức, Xã An Thượng, Đào Văn Tùng

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng cây hàng năm khác 01190
2 Trồng cây ăn quả 0121
3 Trồng cây lâu năm khác 01290
4 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp 01300
5 Hoạt động dịch vụ trồng trọt 01610
6 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
7 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
8 Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh 2013
9 Sản xuất sản phẩm từ plastic 2220
10 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao 2394
11 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao 23950
12 Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá 23960
13 Sản xuất sắt, thép, gang 24100
14 Thu gom rác thải không độc hại 38110
15 Thu gom rác thải độc hại 3812
16 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại 38210
17 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại 3822
18 Tái chế phế liệu 3830
19 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
20 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933