Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Kỹ Thuật Xây Dựng Và Thương Mại Hưng Gia

HUNG GIA CT., JSC

Công Ty Cổ Phần Kỹ Thuật Xây Dựng Và Thương Mại Hưng Gia - HUNG GIA CT., JSC có địa chỉ tại Số 3, ngõ 208, đường Tam Trinh - Quận Hoàng Mai - Hà Nội. Mã số thuế 0105363579 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Quận Hoàng Mai

Ngành nghề kinh doanh chính: Lắp đặt hệ thống điện

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0105363579

Ngày cấp 15-06-2011 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Kỹ Thuật Xây Dựng Và Thương Mại Hưng Gia

Tên giao dịch

HUNG GIA CT., JSC

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Quận Hoàng Mai Điện thoại / Fax 0462914615 /
Địa chỉ trụ sở

Số 3, ngõ 208, đường Tam Trinh - Quận Hoàng Mai - Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0462914615 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 3, ngõ 208, đường Tam Trinh - - Quận Hoàng Mai - Hà Nội
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0105363579 / 15-06-2011 Cơ quan cấp Thành phố Hà Nội
Năm tài chính 01-01-2014 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 13-06-2011
Ngày bắt đầu HĐ 6/15/2011 12:00:00 AM Vốn điều lệ 8 Tổng số lao động 8
Cấp Chương loại khoản 3-754-130-159 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Ngô Anh Tuấn

Địa chỉ chủ sở hữu

-

Tên giám đốc

Ngô Anh Tuấn

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Lắp đặt hệ thống điện Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 0105363579, 0462914615, HUNG GIA CT., JSC, Hà Nội, Quận Hoàng Mai, Ngô Anh Tuấn

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản 1020
2 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng 1104
3 Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu 20290
4 Sản xuất sản phẩm từ plastic 2220
5 Sản xuất các cấu kiện kim loại 25110
6 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
7 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện 2710
8 Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học 27310
9 Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác 27320
10 Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại 27330
11 Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng 27400
12 Sản xuất đồ điện dân dụng 27500
13 Sản xuất thiết bị điện khác 27900
14 Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác 28130
15 Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động 28140
16 Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng 28240
17 Sản xuất xe có động cơ 29100
18 Sản xuất khác chưa được phân vào đâu 32900
19 Sửa chữa máy móc, thiết bị 33120
20 Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học 33130
21 Sửa chữa thiết bị điện 33140
22 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp 33200
23 Sản xuất, truyền tải và phân phối điện 3510
24 Khai thác, xử lý và cung cấp nước 36000
25 Thoát nước và xử lý nước thải 3700
26 Thu gom rác thải không độc hại 38110
27 Thu gom rác thải độc hại 3812
28 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại 38210
29 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại 3822
30 Tái chế phế liệu 3830
31 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác 39000
32 Xây dựng nhà các loại 41000
33 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
34 Xây dựng công trình công ích 42200
35 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
36 Phá dỡ 43110
37 Chuẩn bị mặt bằng 43120
38 Lắp đặt hệ thống điện 43210
39 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
40 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
41 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
42 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
43 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
44 Bán buôn thực phẩm 4632
45 Bán buôn đồ uống 4633
46 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
47 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
48 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
49 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
50 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
51 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
52 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
53 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
54 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
55 Dịch vụ ăn uống khác 56290
56 Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất 68200
57 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
58 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật 71200
59 Quảng cáo 73100
60 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 73200
61 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
62 Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn 80200
63 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại 82300