Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Sản Xuất Và Pt Tam Nông

TAM NONG .,JSC

Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Sản Xuất Và Pt Tam Nông - TAM NONG .,JSC có địa chỉ tại Thôn Đồi Chè - Huyện Chương Mỹ - Hà Nội. Mã số thuế 0105365223 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Chương Mỹ

Ngành nghề kinh doanh chính: Trồng rừng và chăm sóc rừng

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0105365223

Ngày cấp 16-06-2011 Ngày đóng MST 23-12-2014
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Sản Xuất Và Pt Tam Nông

Tên giao dịch

TAM NONG .,JSC

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Chương Mỹ Điện thoại / Fax 0976136629 /
Địa chỉ trụ sở

Thôn Đồi Chè - Huyện Chương Mỹ - Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0976136629 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Thôn Đồi Chè - - Huyện Chương Mỹ - Hà Nội
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0105365223 / 16-06-2011 Cơ quan cấp Thành phố Hà Nội
Năm tài chính 01-01-2013 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 12-12-2011
Ngày bắt đầu HĐ 6/16/2011 12:00:00 AM Vốn điều lệ 5 Tổng số lao động 5
Cấp Chương loại khoản 3-754-010-013 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Phan Tân Hưng

Địa chỉ chủ sở hữu

Thôn Đoàn Kết-Thị Xã Sơn Tây-Hà Nội

Tên giám đốc

Phan Tân Hưng

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Trồng rừng và chăm sóc rừng Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Môn bài
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 0105365223, 0976136629, TAM NONG .,JSC, Hà Nội, Huyện Chương Mỹ, Phan Tân Hưng

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng cây có hạt chứa dầu 01170
2 Trồng cây lấy quả chứa dầu 01220
3 Trồng cây gia vị, cây dược liệu 0128
4 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp 01300
5 Hoạt động dịch vụ trồng trọt 01610
6 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi 01620
7 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch 01630
8 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
9 Khai thác gỗ 02210
10 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác 02300
11 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp 02400
12 Khai thác quặng sắt 07100
13 Khai thác quặng uranium và quặng thorium 07210
14 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt 0722
15 Khai thác quặng kim loại quí hiếm 07300
16 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
17 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón 08910
18 Khai thác và thu gom than bùn 08920
19 Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật 1040
20 Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột 10620
21 Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh 11010
22 Sản xuất rượu vang 11020
23 Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia 11030
24 Sản xuất sợi 13110
25 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ 1610
26 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác 16210
27 Sản xuất đồ gỗ xây dựng 16220
28 Sản xuất bao bì bằng gỗ 16230
29 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
30 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa 17010
31 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa 1702
32 Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu 17090
33 Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ 20120
34 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít 2022
35 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét 23920
36 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao 2394
37 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao 23950
38 Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá 23960
39 Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu 23990
40 Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển 26510
41 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện 2710
42 Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) 28110
43 Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu 28120
44 Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động 28140
45 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp 33200
46 Thoát nước và xử lý nước thải 3700
47 Thu gom rác thải không độc hại 38110
48 Thu gom rác thải độc hại 3812
49 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại 38210
50 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại 3822
51 Tái chế phế liệu 3830
52 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác 39000
53 Xây dựng nhà các loại 41000
54 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
55 Xây dựng công trình công ích 42200
56 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
57 Phá dỡ 43110
58 Chuẩn bị mặt bằng 43120
59 Lắp đặt hệ thống điện 43210
60 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
61 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
62 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
63 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
64 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
65 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
66 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
67 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
68 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
69 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh 47300
70 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
71 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
72 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
73 Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet 47910
74 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
75 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
76 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa 5021
77 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
78 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
79 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
80 Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu 66190
81 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật 72100
82 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn 72200
83 Đại lý du lịch 79110
84 Điều hành tua du lịch 79120
85 Hoạt động của các vườn bách thảo, bách thú và khu bảo tồn tự nhiên 91030
86 Hoạt động của các công viên vui chơi và công viên theo chủ đề 93210