Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Petland

PETLAND CO.,LTD

Công Ty TNHH Petland - PETLAND CO.,LTD có địa chỉ tại Số 24, ngách 2/2, phố Phương Mai - Quận Đống đa - Hà Nội. Mã số thuế 0105365304 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận Đống đa

Ngành nghề kinh doanh chính: Hoạt động dịch vụ chăn nuôi

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0105365304

Ngày cấp 15-06-2011 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Petland

Tên giao dịch

PETLAND CO.,LTD

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận Đống đa Điện thoại / Fax 0915260184 /
Địa chỉ trụ sở

Số 24, ngách 2/2, phố Phương Mai - Quận Đống đa - Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0915260184 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 24, ngách 2/2, phố Phương Mai - - Quận Đống đa - Hà Nội
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0105365304 / 15-06-2011 Cơ quan cấp
Năm tài chính 01-01-2011 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 13-06-2011
Ngày bắt đầu HĐ 6/16/2011 12:00:00 AM Vốn điều lệ 4 Tổng số lao động 4
Cấp Chương loại khoản 3-754-190-194 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Nguyễn Kỳ Sơn

Địa chỉ chủ sở hữu

Số 87, ngõ 5, tổ 103-Quận Thanh Xuân-Hà Nội

Tên giám đốc

Nguyễn Kỳ Sơn

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Hoạt động dịch vụ chăn nuôi Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 0105365304, 0915260184, PETLAND CO.,LTD, Hà Nội, Quận Đống Đa, Nguyễn Kỳ Sơn

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Chăn nuôi khác 01490
2 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi 01620
3 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
4 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón 08910
5 Khai thác và thu gom than bùn 08920
6 Khai thác muối 08930
7 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 08990
8 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản 1020
9 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản 10800
10 Sản xuất sợi 13110
11 Hoàn thiện sản phẩm dệt 13130
12 Sản xuất vải dệt kim, vải đan móc và vải không dệt khác 13210
13 Sản xuất hàng may sẵn (trừ trang phục) 13220
14 Sản xuất thảm, chăn đệm 13230
15 Sản xuất các loại dây bện và lưới 13240
16 Sản xuất các loại hàng dệt khác chưa được phân vào đâu 13290
17 May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) 14100
18 Sản xuất sản phẩm từ da lông thú 14200
19 Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc 14300
20 Sản xuất giày dép 15200
21 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác 16210
22 Sản xuất đồ gỗ xây dựng 16220
23 Sản xuất bao bì bằng gỗ 16230
24 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
25 Sản xuất hoá chất cơ bản 20110
26 Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ 20120
27 Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh 2023
28 Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu 20290
29 Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh 23100
30 Sản xuất sản phẩm chịu lửa 23910
31 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét 23920
32 Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác 23930
33 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao 2394
34 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao 23950
35 Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá 23960
36 Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu 23990
37 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế 3100
38 Sản xuất đồ chơi, trò chơi 32400
39 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng 3250
40 Đại lý 46101
41 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
42 Bán buôn thực phẩm 4632
43 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
44 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
45 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
46 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
47 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
48 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh 47640
49 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
50 Dịch vụ đóng gói 82920
51 Hoạt động thể thao khác 93190