Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Sản Xuất & Xuất Nhập Khẩu Trung Tín

TRUNG TIN P&T CO., LTD

Công Ty TNHH Sản Xuất & Xuất Nhập Khẩu Trung Tín - TRUNG TIN P&T CO., LTD có địa chỉ tại Số 28, ngõ 268/58/24, phố Ngọc Thụy - Phường Ngọc Thuỵ - Quận Long Biên - Hà Nội. Mã số thuế 0105365826 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Quận Long Biên

Ngành nghề kinh doanh chính: Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0105365826

Ngày cấp 17-06-2011 Ngày đóng MST 18-06-2014
Tên chính thức

Công Ty TNHH Sản Xuất & Xuất Nhập Khẩu Trung Tín

Tên giao dịch

TRUNG TIN P&T CO., LTD

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Quận Long Biên Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Số 28, ngõ 268/58/24, phố Ngọc Thụy - Phường Ngọc Thuỵ - Quận Long Biên - Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 28, ngõ 268/58/24, phố Ngọc Thụy - Phường Ngọc Thuỵ - Quận Long Biên - Hà Nội
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0105365826 / 17-06-2011 Cơ quan cấp
Năm tài chính 01-01-2011 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 14-06-2011
Ngày bắt đầu HĐ Vốn điều lệ 5 Tổng số lao động 5
Cấp Chương loại khoản 3-754-070-099 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Đinh Minh Liên

Địa chỉ chủ sở hữu

Số 109, B7-Phường Nghĩa Tân-Quận Cầu Giấy-Hà Nội

Tên giám đốc

Đinh Minh Liên

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Môn bài
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 0105365826, TRUNG TIN P&T CO., LTD, Hà Nội, Quận Long Biên, Phường Ngọc Thuỵ, Đinh Minh Liên

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác 01120
2 Trồng cây lấy củ có chất bột 01130
3 Trồng cây hàng năm khác 01190
4 Hoạt động dịch vụ trồng trọt 01610
5 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
6 Khai thác gỗ 02210
7 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ 02220
8 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác 02300
9 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 10612
10 Sản xuất các loại bánh từ bột 10710
11 Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự 10740
12 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản 10800
13 May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) 14100
14 Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc 14300
15 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
16 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
17 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
18 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
19 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
20 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
21 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
22 Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh 4751
23 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
24 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh 4771