Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Sinh Thái Pht Hà Nội

HA NOI PHT .,JDC

Công Ty Cổ Phần Sinh Thái Pht Hà Nội - HA NOI PHT .,JDC có địa chỉ tại Thôn Hoàng Dương - Huyện Sóc Sơn - Hà Nội. Mã số thuế 0105366097 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Sóc sơn

Ngành nghề kinh doanh chính: Trồng cây gia vị, cây dược liệu

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0105366097

Ngày cấp 16-06-2011 Ngày đóng MST 10-11-2011
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Sinh Thái Pht Hà Nội

Tên giao dịch

HA NOI PHT .,JDC

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Sóc sơn Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Thôn Hoàng Dương - Huyện Sóc Sơn - Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Thôn Hoàng Dương - - Huyện Sóc Sơn - Hà Nội
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0105366097 / 16-06-2011 Cơ quan cấp
Năm tài chính 01-01-2011 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 14-06-2011
Ngày bắt đầu HĐ 6/17/2011 12:00:00 AM Vốn điều lệ 8 Tổng số lao động 8
Cấp Chương loại khoản 3-754-010-011 Hình thức h.toán Độc lập PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Nguyễn Phú Hải

Địa chỉ chủ sở hữu

Số 26 Đồng Nhân-Quận Hai Bà Trưng-Hà Nội

Tên giám đốc

Nguyễn Phú Hải

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Trồng cây gia vị, cây dược liệu Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 0105366097, HA NOI PHT .,JDC, Hà Nội, Huyện Sóc Sơn, Nguyễn Phú Hải

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác 01120
2 Trồng cây lấy củ có chất bột 01130
3 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
4 Trồng cây ăn quả 0121
5 Trồng cây lấy quả chứa dầu 01220
6 Trồng cây gia vị, cây dược liệu 0128
7 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp 01300
8 Chăn nuôi trâu, bò 01410
9 Chăn nuôi ngựa, lừa, la 01420
10 Chăn nuôi dê, cừu 01440
11 Chăn nuôi lợn 01450
12 Chăn nuôi gia cầm 0146
13 Chăn nuôi khác 01490
14 Hoạt động dịch vụ trồng trọt 01610
15 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi 01620
16 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch 01630
17 Khai thác gỗ 02210
18 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ 02220
19 Khai thác thuỷ sản biển 03110
20 Khai thác thuỷ sản nội địa 0312
21 Nuôi trồng thuỷ sản biển 03210
22 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa 0322
23 Sản xuất giống thuỷ sản 03230
24 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt 1010
25 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản 1020
26 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
27 Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật 1040
28 Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa 10500
29 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn 10750
30 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản 10800
31 Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh 11010
32 Sản xuất rượu vang 11020
33 Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia 11030
34 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng 1104
35 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
36 Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ 20120
37 Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh 2023
38 Khai thác, xử lý và cung cấp nước 36000
39 Thoát nước và xử lý nước thải 3700
40 Thu gom rác thải không độc hại 38110
41 Thu gom rác thải độc hại 3812
42 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại 38210
43 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại 3822
44 Tái chế phế liệu 3830
45 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác 39000
46 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
47 Bán buôn thực phẩm 4632
48 Bán buôn đồ uống 4633
49 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh 47210
50 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
51 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 47230
52 Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet 47910
53 Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu 47990
54 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
55 Chuyển phát 53200
56 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
57 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
58 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
59 Dịch vụ ăn uống khác 56290
60 Quảng cáo 73100
61 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 73200
62 Cung ứng và quản lý nguồn lao động 7830
63 Đại lý du lịch 79110
64 Điều hành tua du lịch 79120
65 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch 79200
66 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan 81300
67 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại 82300
68 Hoạt động của các công viên vui chơi và công viên theo chủ đề 93210
69 Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu 93290
70 Dịch vụ tắm hơi, massage và các dịch vụ tăng cường sức khoẻ tương tự (trừ hoạt động thể thao) 96100
71 Cắt tóc, làm đầu, gội đầu 96310
72 Hoạt động dịch vụ phục vụ hôn lễ 96330
73 Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu 96390
74 Hoạt động sản xuất các sản phẩm vật chất tự tiêu dùng của hộ gia đình 98100
75 Hoạt động sản xuất các sản phẩm dịch vụ tự tiêu dùng của hộ gia đình 98200